Kết quả Rizhao Yuqi vs Dalian Kuncheng, 18h30 ngày 29/06
Kết quả Rizhao Yuqi vs Dalian Kuncheng
Đối đầu Rizhao Yuqi vs Dalian Kuncheng
Phong độ Rizhao Yuqi gần đây
Phong độ Dalian Kuncheng gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202418:30
-
Rizhao Yuqi 22Dalian Kuncheng 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.82O 2
0.82U 2
0.881
4.00X
3.102
1.83Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.00O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rizhao Yuqi vs Dalian Kuncheng
-
Sân vận động: Shandong Rizhao International Football C
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 14
-
Rizhao Yuqi vs Dalian Kuncheng: Diễn biến chính
-
21'0-0Zhu Shiyu
-
42'Liu Zefeng0-0
-
45'Zitong Chen0-0
-
52'Liu Zhizhi(OW)1-0
-
57'1-0Han Xu
-
61'1-0Yang Fan
-
83'Yuming Zeng (Assist:Pan Yuchen)2-0
-
87'2-1Liu Zhizhi
-
90'2-1Geng XiaoShun
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Rizhao Yuqi vs Dalian Kuncheng: Số liệu thống kê
-
Rizhao YuqiDalian Kuncheng
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
96Pha tấn công98
-
-
43Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | Shenzhen Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 46 | B T H T B T |
3 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 44 | T B B T T T |
4 | ShaanXi Union | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 44 | H B T H T B |
5 | Guangxi Hengchen Football Club | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 43 | B T B T T B |
6 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
7 | Hunan Billows | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40 | H T H H B T |
8 | Shanghai Port B | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 38 | T T B B B T |
9 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 36 | T B T B B B |
10 | Haimen Codion | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 36 | B B H B B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc