Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 09/06
Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.75-0.75
0.95O 2.25
1.00U 2.25
0.801
5.50X
3.402
1.60Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Jiading Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 13
-
Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
7'0-0Yunyang Gong
Yaki Yan -
31'0-1Aleksandar Andrejevic (Assist:Xiang Yuwang)
-
46'Magno Cruz
Chang Feiya0-1 -
51'Shi Jian
Shuai Liu0-1 -
62'0-2Serge tabekou (Assist:Xiang Yuwang)
-
76'0-2Liu Mingshi
Luo Andong -
84'0-2Hu Jing
-
87'0-3Huang Xiyang (Assist:Li Zhenquan)
-
88'Aokai Zhang
Gong Chunjie0-3 -
88'Yu Longyun
Su Shihao0-3 -
90'0-3Wang Wei Cheng
Li Zhenquan -
90'0-3Sun Xipeng
Serge tabekou -
90'0-3Cheng Yetong
Huang Xiyang
-
Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Jiading Huilong5-4-11Lin Xiang26Su Shihao3Yao Ben14Shuai Liu6Liu Boyang30Ababekri Erkin10Evans Etti8Gong Chunjie4Shengxin Bao19Chang Feiya31Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu9Juan Lescano7Xiang Yuwang10Serge tabekou8Li Zhenquan14Huang Xiyang3Luo Andong20Hu Jing4Yaki Yan22Aleksandar Andrejevic31Zhao Hejing25Kudirat Ablet
- Đội hình dự bị
-
12Lai Jinfeng37Li Guihao17Li Xin33Yan Li7Magno Cruz21Nur Sherzat9Shi Jian22Xiaofeng Wang29Yan Yiming16Yu Longyun27Aokai Zhang2Zhang RanCheng Yetong 33Yunyang Gong 19Huamao Li 26Liu Junhan 45Liu Mingshi 24Shi Jiwei 5Song Pan 21Sun Qihang 1Sun Xipeng 28Tong Zhicheng 15Wang Wei Cheng 16Wu Qing 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yang LinLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Shanghai Jiading HuilongChongqing Tonglianglong
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua2
-
-
175Pha tấn công131
-
-
89Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc