Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 09/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 13

  • Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
     Yunyang Gong
     Yaki Yan
  • 31'
    0-1
    goal Aleksandar Andrejevic (Assist:Xiang Yuwang)
  • 46'
    Magno Cruz  
    Chang Feiya  
    0-1
  • 51'
    Shi Jian  
    Shuai Liu  
    0-1
  • 62'
    0-2
    goal Serge tabekou (Assist:Xiang Yuwang)
  • 76'
    0-2
     Liu Mingshi
     Luo Andong
  • 84'
    0-2
    Hu Jing
  • 87'
    0-3
    goal Huang Xiyang (Assist:Li Zhenquan)
  • 88'
    Aokai Zhang  
    Gong Chunjie  
    0-3
  • 88'
    Yu Longyun  
    Su Shihao  
    0-3
  • 90'
    0-3
     Wang Wei Cheng
     Li Zhenquan
  • 90'
    0-3
     Sun Xipeng
     Serge tabekou
  • 90'
    0-3
     Cheng Yetong
     Huang Xiyang
  • Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong5-4-1
    1
    Lin Xiang
    26
    Su Shihao
    3
    Yao Ben
    14
    Shuai Liu
    6
    Liu Boyang
    30
    Ababekri Erkin
    10
    Evans Etti
    8
    Gong Chunjie
    4
    Shengxin Bao
    19
    Chang Feiya
    31
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
    9
    Juan Lescano
    7
    Xiang Yuwang
    10
    Serge tabekou
    8
    Li Zhenquan
    14
    Huang Xiyang
    3
    Luo Andong
    20
    Hu Jing
    4
    Yaki Yan
    22
    Aleksandar Andrejevic
    31
    Zhao Hejing
    25
    Kudirat Ablet
    Chongqing Tonglianglong4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Lai Jinfeng
    37Li Guihao
    17Li Xin
    33Yan Li
    7Magno Cruz
    21Nur Sherzat
    9Shi Jian
    22Xiaofeng Wang
    29Yan Yiming
    16Yu Longyun
    27Aokai Zhang
    2Zhang Ran
    Cheng Yetong 33
    Yunyang Gong 19
    Huamao Li 26
    Liu Junhan 45
    Liu Mingshi 24
    Shi Jiwei 5
    Song Pan 21
    Sun Qihang 1
    Sun Xipeng 28
    Tong Zhicheng 15
    Wang Wei Cheng 16
    Wu Qing 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
    Lin lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Chongqing Tonglianglong
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 175
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 25 17 6 2 60 15 45 57 T T H B T T
2 Dalian Zhixing 25 14 6 5 38 22 16 48 T B H H B T
3 Guangzhou FC 25 12 8 5 44 31 13 44 T T T H T H
4 Chongqing Tonglianglong 25 11 9 5 36 22 14 42 H B H T B T
5 Suzhou Dongwu 25 10 11 4 40 27 13 41 H H T H T H
6 Guangxi Pingguo Haliao 25 9 12 4 35 29 6 39 H T H H H H
7 Shenyang City Public 25 10 8 7 34 29 5 38 H T H T T T
8 Shijiazhuang Kungfu 25 9 8 8 25 25 0 35 H B T H B H
9 Shanghai Jiading Huilong 25 5 14 6 19 21 -2 29 B H H H H T
10 Nanjing City 25 6 9 10 26 34 -8 27 B H B H B B
11 Yanbian Longding 25 6 9 10 27 43 -16 27 H T H B T B
12 Heilongjiang Lava Spring 25 5 8 12 22 34 -12 23 T H B H B B
13 Qingdao Red Lions 25 4 10 11 32 43 -11 22 B B H B B H
14 Dongguan Guanlian 25 3 13 9 23 38 -15 22 B H H H B H
15 Wuxi Wugou 25 4 7 14 22 42 -20 19 T B B H T B
16 Jiangxi Liansheng FC 25 3 6 16 22 50 -28 15 B H H T T B

Upgrade Team Relegation