Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Zhixing, 18h30 ngày 30/06
Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Zhixing
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.84O 2.25
1.05U 2.25
0.751
3.86X
3.012
1.82Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Zhixing
-
Sân vận động: Jiading Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 15
-
Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính
-
66'Qi Xinlei
Ababekri Erkin0-0 -
67'0-0Sun Bo
Weijie Mao -
74'0-0Zhao Xuebin
Yan Xiangchuang -
77'Bu Xin
Magno Cruz0-0 -
84'0-0Peng Yan
Zhuoyi Lu -
89'Yu Longyun
Su Shihao0-0 -
89'Suda Li
Shengxin Bao0-0
-
Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Jiading Huilong5-4-11Lin Xiang26Su Shihao35Yang Guiyan14Shuai Liu6Liu Boyang30Ababekri Erkin7Magno Cruz4Shengxin Bao8Gong Chunjie10Evans Etti31Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu39Yan Xiangchuang16Pengyu Zhu38Zhuoyi Lu22Weijie Mao21Lu Peng28Fei Yu18He Xiaoqiang34Mingjian Zhao6Robson Januario de Paula5Jin Pengxiang17Sui Wei Jie
- Đội hình dự bị
-
25Bu Xin12Lai Jinfeng18Lin Chaocan38Suda Li33Yan Li5Qiu Tianyi20Qi Xinlei9Shi Jian22Xiaofeng Wang29Yan Yiming16Yu Longyun27Aokai ZhangShan Huang 23Fu Yuncheng 15Peng Ge 1Geping Qu 8Zhen Li 14Sun Bo 29Shengbo Wang 12Wang Shixin 20Xinze Wu 31Peng Yan 9Zhang zhen 2Zhao Xuebin 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yang LinGuoxu Li
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Jiading Huilong vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê
-
Shanghai Jiading HuilongDalian Zhixing
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua3
-
-
74Pha tấn công89
-
-
34Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc