Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions, 14h30 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 7

  • Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính

  • 15'
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu (Assist:Magno Cruz) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Yaya Sanogo
  • 28'
    Magno Cruz
    1-0
  • 46'
    1-0
     Jia Xiao Chen
     Zhang Shuai
  • 46'
    1-0
     Zanhar Beshathan
     Chen Jiaqi
  • 49'
    Qiu Tianyi
    1-0
  • 59'
    Gong Chunjie  
    Evans Etti  
    1-0
  • 59'
    Yan Li  
    Shengxin Bao  
    1-0
  • 61'
    Lin Xiang
    1-0
  • 71'
    1-0
     Kai Li
     Yaya Sanogo
  • 71'
    1-0
     Sun Weijia
     Wu Junhao
  • 79'
    Yao Ben  
    Yang Guiyan  
    1-0
  • 88'
    1-0
     Lihao Ren
     Chen HaoWei
  • 89'
    Shuai Liu
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Sun Weijia (Assist:Huang Xuheng)
  • Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong4-5-1
    1
    Lin Xiang
    26
    Su Shihao
    14
    Shuai Liu
    5
    Qiu Tianyi
    35
    Yang Guiyan
    10
    Evans Etti
    16
    Yu Longyun
    19
    Chang Feiya
    7
    Magno Cruz
    4
    Shengxin Bao
    31
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
    22
    Chen Jiaqi
    9
    Yaya Sanogo
    20
    Nie AoShuang
    10
    Samuel Asamoah
    37
    Chen HaoWei
    23
    Zhang Liang
    35
    Zhang Shuai
    28
    Sun Xu
    5
    Huang Xuheng
    44
    Wu Junhao
    1
    Zhu Quan
    Qingdao Red Lions5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Ababekri Erkin
    8Gong Chunjie
    12Lai Jinfeng
    37Li Guihao
    18Lin Chaocan
    17Li Xin
    33Yan Li
    21Nur Sherzat
    29Yan Yiming
    3Yao Ben
    27Aokai Zhang
    2Zhang Ran
    Zanhar Beshathan 13
    Chen Long 16
    Hai Xiaorui 21
    Youzu He 18
    Jia Xiao Chen 15
    Lian chen 17
    Kai Li 27
    Lihao Ren 19
    Sun Weijia 33
    Guanqiao Wang 43
    Zeng Yi 26
    Zheng Haokun 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
    Tomaz Kavcic
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Qingdao Red Lions
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 25 17 6 2 60 15 45 57 T T H B T T
2 Dalian Zhixing 25 14 6 5 38 22 16 48 T B H H B T
3 Guangzhou FC 25 12 8 5 44 31 13 44 T T T H T H
4 Chongqing Tonglianglong 25 11 9 5 36 22 14 42 H B H T B T
5 Suzhou Dongwu 25 10 11 4 40 27 13 41 H H T H T H
6 Guangxi Pingguo Haliao 25 9 12 4 35 29 6 39 H T H H H H
7 Shenyang City Public 25 10 8 7 34 29 5 38 H T H T T T
8 Shijiazhuang Kungfu 25 9 8 8 25 25 0 35 H B T H B H
9 Shanghai Jiading Huilong 25 5 14 6 19 21 -2 29 B H H H H T
10 Nanjing City 25 6 9 10 26 34 -8 27 B H B H B B
11 Yanbian Longding 25 6 9 10 27 43 -16 27 H T H B T B
12 Heilongjiang Lava Spring 25 5 8 12 22 34 -12 23 T H B H B B
13 Qingdao Red Lions 25 4 10 11 32 43 -11 22 B B H B B H
14 Dongguan Guanlian 25 3 13 9 23 38 -15 22 B H H H B H
15 Wuxi Wugou 25 4 7 14 22 42 -20 19 T B B H T B
16 Jiangxi Liansheng FC 25 3 6 16 22 50 -28 15 B H H T T B

Upgrade Team Relegation