Kết quả Shanghai Port vs Cangzhou Mighty Lions, 19h00 ngày 26/05
Kết quả Shanghai Port vs Cangzhou Mighty Lions
Đối đầu Shanghai Port vs Cangzhou Mighty Lions
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Cangzhou Mighty Lions gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.80+2
0.90O 3.5
0.90U 3.5
0.801
1.06X
10.002
19.00Hiệp 1-1.25
0.83+1.25
0.82O 1.75
0.75U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Cangzhou Mighty Lions
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 14
-
Shanghai Port vs Cangzhou Mighty Lions: Diễn biến chính
-
13'Oscar Dos Santos Emboaba Junior (Assist:Gustavo Henrique da Silva Sousa)1-0
-
30'1-1Liu XinYu (Assist:Dilyimit Tudi)
-
32'1-1Liu XinYu Goal awarded
-
46'1-1Zhao Yingjie
Dilyimit Tudi -
51'Oscar Dos Santos Emboaba Junior (Assist:Wu Lei)2-1
-
59'2-1Viv Solomon Otabor
Ma Fuyu -
59'2-1Heber Araujo dos Santos
Liu XinYu -
67'Matheus Isaias dos Santos
Xu Xin2-1 -
67'2-1Han Feng
Sun Jianxiang -
68'Zhen ao Wang
Wang Shenchao2-1 -
73'Wu Lei (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)3-1
-
76'Lv Wenjun
Matias Ezequiel Vargas Martin3-1 -
76'Feng Jin
Wu Lei3-1 -
79'3-1Hong Li
Stophira Sunzu -
84'Cai Huikang
Leonardo Cittadini3-1 -
90'3-1Zheng Kaimu
-
90'Oscar Dos Santos Emboaba Junior (Assist:Matheus Isaias dos Santos)4-1
-
Shanghai Port vs Cangzhou Mighty Lions: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai2Li Ang3Jiang Guangtai4Wang Shenchao18Leonardo Cittadini16Xu Xin10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa27Ma Fuyu7Zheng Dalun11Dilyimit Tudi18Yao Xuchen20Liu XinYu17Wen Da33Jiali Hu3Stophira Sunzu16Zheng Kaimu32Sun Ming Him1Sun Jianxiang
- Đội hình dự bị
-
22Matheus Isaias dos Santos19Zhen ao Wang27Feng Jin11Lv Wenjun6Cai Huikang12Wei Chen13Zhen Wei28He Guan23Fu Huan37Chen Xuhuang14Li Shenglong33Liu ZhurunZhao Yingjie 8Viv Solomon Otabor 31Heber Araujo dos Santos 9Han Feng 29Hong Li 23Zihao Yan 5Sun Qinhan 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Cangzhou Mighty Lions: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortCangzhou Mighty Lions
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
46Tổng cú sút9
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
33Sút ra ngoài6
-
-
3Sút Phạt8
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
639Số đường chuyền269
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua9
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách20
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
155Pha tấn công36
-
-
145Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 27 | 23 | 3 | 1 | 89 | 27 | 62 | 72 | T T B T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 27 | 22 | 4 | 1 | 67 | 16 | 51 | 70 | B T T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 27 | 33 | 55 | T T B H B T |
4 | Beijing Guoan | 27 | 14 | 7 | 6 | 55 | 33 | 22 | 49 | T H H H T T |
5 | Shandong Taishan | 27 | 11 | 8 | 8 | 40 | 35 | 5 | 41 | B B T B H T |
6 | Tianjin Tigers | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 38 | 4 | 39 | B T T T B T |
7 | Henan Football Club | 27 | 9 | 7 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T B B T B |
8 | Zhejiang Greentown | 27 | 10 | 3 | 14 | 48 | 55 | -7 | 33 | T B H B H B |
9 | Wuhan Three Towns | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B H H T |
10 | Qingdao Youth Island | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 52 | -15 | 28 | H H T T T B |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 55 | -22 | 28 | H T T T H B |
12 | Changchun Yatai | 27 | 7 | 6 | 14 | 40 | 56 | -16 | 27 | B T B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 48 | -21 | 26 | B B T H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 52 | -27 | 24 | B B B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 53 | -26 | 23 | T B T B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 27 | 5 | 6 | 16 | 30 | 61 | -31 | 21 | H B B B T T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc