Kết quả Shanghai Port vs Qingdao Manatee, 18h35 ngày 21/07
Kết quả Shanghai Port vs Qingdao Manatee
Nhận định Shanghai Port vs Qingdao Hainiu, 18h35 ngày 21/7
Đối đầu Shanghai Port vs Qingdao Manatee
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202418:35
-
Shanghai Port 25Qingdao Manatee 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.85+2.75
0.85O 4
0.77U 4
0.931
1.08X
9.502
15.00Hiệp 1-1.25
0.96+1.25
0.76O 1.75
0.84U 1.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Qingdao Manatee
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 24
-
Shanghai Port vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính
-
35'Leonardo Cittadini0-0
-
41'Wang Shenchao Goal Disallowed0-0
-
46'Li Shuai
Wang Shenchao0-0 -
47'Leonardo Cittadini (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)1-0
-
50'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Wu Lei)2-0
-
51'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)3-0
-
59'3-0Zhong Jin Bao
Elvis Saric -
67'3-0Jinghang Hu
Zhang Wei -
67'3-0Chunxin Chen
Sha Yibo -
67'3-0Wang Zihao
Diego Hipolito Silva Lopes -
76'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)4-0
-
78'Xu Xin
Leonardo Cittadini4-0 -
78'Lv Wenjun
Oscar Dos Santos Emboaba Junior4-0 -
79'Wu Lei (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)5-0
-
80'5-0Zheng Long
Song Long -
81'Liu Zhurun
Gustavo Henrique da Silva Sousa5-0 -
82'Jiang Guangtai5-0
-
83'Linpeng Zhang
Jiang Guangtai5-0 -
88'5-0Nikola Radmanovac
-
90'5-0Junshuai Liu
-
Shanghai Port vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling23Fu Huan13Zhen Wei3Jiang Guangtai4Wang Shenchao18Leonardo Cittadini22Matheus Isaias dos Santos10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa38Zhang Wei20Diego Hipolito Silva Lopes25Wang Chien Ming32Long Wei7Elvis Saric23Song Long16Hailong Li26Nikola Radmanovac3Junshuai Liu5Sha Yibo28Mu Pengfei
- Đội hình dự bị
-
32Li Shuai11Lv Wenjun16Xu Xin33Liu Zhurun5Linpeng Zhang12Wei Chen2Li Ang31Shimeng Bao6Cai Huikang37Chen Xuhuang20Yang Shiyuan45Liu XiaolongZhong Jin Bao 30Chunxin Chen 12Wang Zihao 18Jinghang Hu 17Zheng Long 27Liu Jun 1Liu Zhenli 22Liu Jiashen 33Weicheng Liu 6Xu Yang 15Yonghao Jin 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatYasen Petrov
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortQingdao Manatee
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
34Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
23Sút ra ngoài3
-
-
6Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
535Số đường chuyền340
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách6
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
129Pha tấn công45
-
-
104Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc