Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua, 17h00 ngày 26/05
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202417:00
-
Shanghai Shenhua 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.74-1.25
0.96O 2.5
0.60U 2.5
1.201
5.25X
4.002
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: Shenzhen Bao’an Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 14
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
14'0-1Cephas Malele
-
43'0-1Wu Xi
-
46'0-1Wilson Migueis Manafa Janco
Xie PengFei -
46'0-1Ibrahim Amadou
Gao Tianyi -
69'Behram Abduweli
Zhang Yudong0-1 -
73'0-1Yu Hanchao
Xu Haoyang -
74'Zhi Li
Nizamdin Ependi0-1 -
75'Tian YiNong0-1
-
84'Rade Dugalic0-1
-
85'Xiao kun
Zhu Baojie0-1 -
85'Wing Kai Orr Matthew Elliot
Jorge Ortiz0-1 -
85'Ruan Yang
Samuel Armenteros0-1 -
89'0-1Wai-Tsun Dai
Wu Xi -
90'0-1Eddy Francois
Andreas Dlopst -
90'0-1Yu Hanchao
-
90'Xiao kun0-1
-
90'Zhi Li0-1
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng4-1-4-114Zhao Shi2Zhang Wei20Rade Dugalic15Yu Rui31Nizamdin Ependi3Tian YiNong7Thiago Andrade33Zhu Baojie28Zhang Yudong10Jorge Ortiz9Samuel Armenteros11Cephas Malele9Andreas Dlopst7Xu Haoyang17Gao Tianyi33Wang Haijian14Xie PengFei15Wu Xi4Jiang Shenglong5Zhu Chenjie16Yang Zexiang30Bao Yaxiong
- Đội hình dự bị
-
27Behram Abduweli16Zhi Li22Xiao kun19Wing Kai Orr Matthew Elliot44Ruan Yang13Peng Peng5Song Yue4Qiao Wang21Nan Song6Lin Chuangyi8Zhou Dadi29Wang ChuWilson Migueis Manafa Janco 13Ibrahim Amadou 6Yu Hanchao 20Wai-Tsun Dai 8Eddy Francois 32Ma Zhen 1Jin Yangyang 22Jin Shunkai 3Liu Yujie 39Zhou Junchen 29Cao Yunding 28Fei Ernanduo 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesus Rodriguez TatoLeonid Slutski
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
497Số đường chuyền451
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn2
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách9
-
-
128Pha tấn công94
-
-
52Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 17 | 14 | 3 | 0 | 53 | 16 | 37 | 45 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 17 | 13 | 4 | 0 | 35 | 6 | 29 | 43 | T T T H T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 42 | 17 | 25 | 35 | T B T H T T |
4 | Beijing Guoan | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 18 | 16 | 34 | B H T B T T |
5 | Shandong Taishan | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 21 | 8 | 30 | T H T H H B |
6 | Zhejiang Greentown | 17 | 8 | 1 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T B T B B |
7 | Tianjin Tigers | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 23 | T H B B H T |
8 | Henan Football Club | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 29 | -5 | 20 | B B H T T T |
9 | Wuhan Three Towns | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | T B B T B B |
10 | Changchun Yatai | 17 | 4 | 5 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H H B H T |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 33 | -16 | 16 | B H B T T B |
12 | Qingdao Manatee | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 29 | -16 | 15 | B H T T B B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 39 | -20 | 15 | B H B B B B |
14 | Nantong Zhiyun | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 33 | -14 | 14 | B H B B H T |
15 | Meizhou Hakka | 17 | 2 | 7 | 8 | 11 | 24 | -13 | 13 | H T H B B B |
16 | Qingdao Youth Island | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 13 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc