Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua, 19h00 ngày 17/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp FA Trung Quốc 2024 » vòng Round 5

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
  • 59'
    0-0
  • 72'
    0-0
  • 111'
    0-0
  • 111'
    0-0
  • 119'
    0-0
  • 120'
    0-0
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng4-3-3
    35
    Wei Minzhe
    16
    Zhi Li
    20
    Rade Dugalic
    15
    Yu Rui
    31
    Nizamdin Ependi
    33
    Zhu Baojie
    5
    Song Yue
    6
    Lin Chuangyi
    7
    Thiago Andrade
    19
    Wing Kai Orr Matthew Elliot
    21
    Nan Song
    11
    Cephas Malele
    29
    Zhou Junchen
    14
    Xie PengFei
    7
    Xu Haoyang
    33
    Wang Haijian
    15
    Wu Xi
    16
    Yang Zexiang
    4
    Jiang Shenglong
    3
    Jin Shunkai
    27
    Chan Shinichi
    1
    Ma Zhen
    Shanghai Shenhua4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Behram Abduweli
    34Hujahmat Shahsat
    36Eden Karzev
    1Li Zhizhao
    13Peng Peng
    44Ruan Yang
    4Qiao Wang
    2Zhang Wei
    8Zhou Dadi
    Fei Ernanduo 36
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic 18
    Eddy Francois 32
    Gao Tianyi 17
    Liu Yujie 39
    Jiabao Wen 38
    Zhengkai Zhou 41
    Zhu Chenjie 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutski
  • BXH Cúp FA Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Shanghai Shenhua
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    2
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •