Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 15/06
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.74+1
0.96O 2.5
0.96U 2.5
0.741
1.48X
3.802
5.75Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong
-
Sân vận động: Yutong International Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 14
-
Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính
-
46'Wang Song
Xu Yue0-0 -
46'Chen Zhexuan
Omer Abdukerim0-0 -
47'0-0Yao Ben
-
50'Hong Gui0-0
-
69'Mladen Kovacevic
Hong Gui0-0 -
73'0-0Chang Feiya
Evans Etti -
75'0-0Ababekri Erkin
-
80'0-0Yan Li
-
82'Zhu Hai Wei
An Yifei0-0 -
90'0-0Shi Jian
Magno Cruz -
90'0-0Nur Sherzat
Yu Longyun -
90'Zhang Chenliang
Liu Le0-0 -
90'Mladen Kovacevic0-0
-
90'0-0Su Shihao
Liu Boyang
-
Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị
-
Shijiazhuang Kungfu3-5-231Guanxi Li19Liu Huan4Pan Kui20Liu Le9Hong Gui5Song ZhiWei10An Yifei15Xu Yue25Omer Abdukerim28Raphael Eric Messi Bouli8Jose Manuel Ayovi Plata31Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu33Yan Li16Yu Longyun7Magno Cruz8Gong Chunjie10Evans Etti6Liu Boyang35Yang Guiyan3Yao Ben30Ababekri Erkin1Lin Xiang
- Đội hình dự bị
-
21Bu Xin24Chen Zhexuan29Fu Shang7Mladen Kovacevic14Ma Chongchong32Nan Yunqi1Nie XuRan33Wang Song26Wenjie You2Zhang Chenliang6Zhang Junzhe11Zhu Hai WeiShengxin Bao 4Chang Feiya 19Gao Le 15Lai Jinfeng 12Lin Chaocan 18Nur Sherzat 21Qiu Tianyi 5Qi Xinlei 20Shi Jian 9Su Shihao 26Aokai Zhang 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou LinYang Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shijiazhuang Kungfu vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê
-
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
3Cứu thua2
-
-
86Pha tấn công84
-
-
61Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc