Kết quả Suzhou Dongwu vs Yunnan Yukun, 18h30 ngày 01/06
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202418:30
-
Suzhou Dongwu 20Yunnan Yukun 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.72O 2.5
0.85U 2.5
0.851
4.75X
3.702
1.57Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.66O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suzhou Dongwu vs Yunnan Yukun
-
Sân vận động: Suzhou Olympic Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Suzhou Dongwu vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính
-
16'Zhang Jingzhe0-0
-
36'Duan Dezhi0-0
-
46'Zhang Lingfeng
Deng Yubiao0-0 -
46'Dong Honglin
Xu Chunqing0-0 -
59'Shang Kefeng
Zhang Jingzhe0-0 -
67'0-0Luo Jing
Zang Yifeng -
67'0-0Yi Liu
Zhao Yuhao -
71'Hu Haoyue
Jin Shang0-0 -
76'0-0Dilmurat Mawlanyaz
Shi Zhe -
80'Anfal Yaremati
Liang Weipeng0-0 -
88'0-0Biao Li
Han ZiLong -
88'0-0Yuhao Liu
Zakaria Labyad -
90'0-0Nyasha Mushekwi
-
Suzhou Dongwu vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị
-
Suzhou Dongwu3-4-321Li Xinyu27Duan Dezhi4Yeon Jei Min2Wang Xijie35Xiang Rong jun28Deng Yubiao17Jin Shang11Zhang Jingzhe18Liang Weipeng9Leonardo Benedito da Silva16Xu Chunqing9Zakaria Labyad30Nyasha Mushekwi10Alexandru Ionita6Zhao Yuhao36Zang Yifeng27Han ZiLong15Shi Zhe5Jiang Jihong18Yi Teng33Cao HaiQing1Haoyang Yao
- Đội hình dự bị
-
23Clement Sami Nicolas Benhaddouche6Dong Honglin8Gao Dalun41Tong Guo15Hu Haoyue7Joao Leonardo Risuenho do Rosario1Yu Liu39Ren Jiayi3Shang Kefeng24Xiaofan Xie42Anfal Yaremati10Zhang LingfengChen Chenzhenyang 11Cui Mingan 26Biao Li 21Li Peng 2Liu Yi 3Yi Liu 17Yuhao Liu 14Luo Jing 7Dilmurat Mawlanyaz 22Yu Jianxian 24Jianan Zhao 12Zhong Haoran 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shi Jun
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Suzhou Dongwu vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê
-
Suzhou DongwuYunnan Yukun
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua4
-
-
86Pha tấn công82
-
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc