Kết quả Tianjin Tigers vs Zhejiang Greentown, 19h00 ngày 11/08
Kết quả Tianjin Tigers vs Zhejiang Greentown
Đối đầu Tianjin Tigers vs Zhejiang Greentown
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202419:00
-
Tianjin Tigers 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.80O 3.25
0.84U 3.25
0.921
2.20X
3.802
2.60Hiệp 1+0
0.77-0
0.95O 1.25
0.73U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tianjin Tigers vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Tianjin Teda Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 22
-
Tianjin Tigers vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
27'Andrea Compagno1-0
-
39'Andrea Compagno (Assist:Ba Dun)2-0
-
45'Wang Zhenghao2-0
-
46'2-0Li Tixiang
Zhang Jiaqi -
46'2-0Cheng Jin
Junsheng Yao -
58'2-0Deabeas Owusu-Sekyere
-
61'2-0Yue Xin
Wang dongsheng -
61'2-1Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Lucas Possignolo)
-
61'2-1Wang Yudong
Haofan Liu -
63'Albion Ademi (Assist:Wang Qiuming)3-1
-
65'3-2Deabeas Owusu-Sekyere (Assist:Jean Evrard Kouassi)
-
77'Xadas
Mile Skoric3-2 -
77'Huang Jiahui
Guo Hao3-2 -
78'Yumiao Qian
Wang Zhenghao3-2 -
81'Gao Huaze
Wang Qiuming3-2 -
87'Shi Yan
Ba Dun3-2 -
90'Fang Jingqi3-2
-
90'3-2Gao Di
Deabeas Owusu-Sekyere -
90'Gao Huaze Goal Disallowed3-2
-
Tianjin Tigers vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Tianjin Tigers4-1-4-122Fang Jingqi16Yang Zihao31Diogo Silva6Peng fei Han3Wang Zhenghao21Mile Skoric7Albion Ademi30Wang Qiuming36Guo Hao29Ba Dun9Andrea Compagno7Deabeas Owusu-Sekyere45Leonardo Nascimento Lopes de Souza6Junsheng Yao29Zhang Jiaqi11Franko Andrijasevic17Jean Evrard Kouassi20Wang dongsheng5Haofan Liu36Lucas Possignolo26Sun Guowen33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
23Yumiao Qian8Xadas14Huang Jiahui18Gao Huaze40Shi Yan1Li Yuefeng25Bingliang Yan24Junlong Xiao5Yu Yang4Wang Xianjun17Sun XueLong19Liu JunxianLi Tixiang 10Cheng Jin 22Yue Xin 28Wang Yudong 39Gao Di 9Dong Chunyu 1Sun Zheng Ao 4Liang Nuo Heng 2Chang Wang 3Wu Wei 14Gu Bin 31Alexander Ndoumbou 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu GenweiJordi Vinyals
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Tianjin Tigers vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Tianjin TigersZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
20Sút Phạt8
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
268Số đường chuyền454
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
5Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn11
-
-
12Ném biên20
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
32Long pass34
-
-
71Pha tấn công89
-
-
20Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc