Kết quả Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 ngày 29/06
Kết quả Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
Đối đầu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 2.5
1.00U 2.5
0.821
1.91X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 15
-
Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính
-
42'0-1Thabiso Brown
-
45'Zhu Mingxin(OW)1-1
-
46'1-1Xie Weichao
Kang Zhenjie -
51'Ziye Zhao
Rehmitulla Shohret1-1 -
51'Jon Nouble
Yuan Zheng1-1 -
65'Yu Wai Lim
Zhu Hai Wei1-1 -
65'Yuanshu Zhang
He Wei1-1 -
67'1-1Hu Jiaqi
Zhang Junzhe -
69'1-1Xie Weichao
-
74'1-2Willie Hortencio Barbosa (Assist:Thabiso Brown)
-
77'1-2Qaharman Abdukerim
Xierzhati Nuer -
78'Yue ZhiLei
Ahmat Tursunjan1-2 -
81'1-2Thabiso Brown
-
82'Yuanshu Zhang2-2
-
Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Wuxi Wugou4-4-222Zhang Jingyi7Song Guo23Yang Wenji5Jiahao Lin27He Wei38Zhu Hai Wei37Yi Chen15Ahmat Tursunjan14Rehmitulla Shohret30Yuan Zheng11Stanisa Mandic29Fabio Fortes11Thabiso Brown24Du Junpeng5Xierzhati Nuer10Willie Hortencio Barbosa33Kang Zhenjie14Chen Yunhua4Zhu Mingxin36Zhang Junzhe17Xu Dongdong34Ma Kunyue
- Đội hình dự bị
-
21Mingli He17Shengjia Hu29Zhixin Jiang4Liang Jinhu19Jon Nouble12Song Xintao6Tang Qirun18Yue ZhiLei28Yu Wai Lim8Yuanshu Zhang45Ziye Zhao13Zhu YueQiQaharman Abdukerim 44Junxu Chen 19Gao Mingyi 30Hu Jiaqi 16Muzapar Muhta 28Ziwenhao Song 6Wang Jian Wen 37Wu Linfeng 7Xie Weichao 8Yao Zixuan 23Zhang Xiang 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li YinanBene Lima
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouJiangxi Liansheng FC
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua4
-
-
97Pha tấn công93
-
-
62Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 36 | T T H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 15 | 9 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 32 | T H T T T H |
3 | Dalian Zhixing | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 28 | T H B T B H |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 15 | 7 | 6 | 2 | 26 | 19 | 7 | 27 | H B T H T H |
5 | Suzhou Dongwu | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | H H H T T T |
6 | Guangzhou FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 25 | 0 | 23 | H T T B H H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 22 | T T B B H B |
8 | Nanjing City | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 | B B T H T H |
9 | Qingdao Red Lions | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 17 | H H H T B B |
10 | Yanbian Longding | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 26 | -9 | 17 | B T B B H B |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 15 | 3 | 7 | 5 | 9 | 13 | -4 | 16 | T B T B H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T H T B B T |
13 | Dongguan Guanlian | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H T T |
14 | Shenyang City Public | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H H T B B |
15 | Wuxi Wugou | 15 | 1 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 7 | B H B B B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 0 | 4 | 11 | 14 | 35 | -21 | 4 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc