Kết quả Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong, 14h30 ngày 12/05
Kết quả Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202414:30
-
Wuxi Wugou 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 2
0.79U 2
1.031
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 10
-
Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính
-
29'0-0Su Shihao
-
45'Stanisa Mandic0-0
-
46'Tang Qirun
Dimitrije Pobulic0-0 -
59'0-0Shi Jian
Shuai Liu -
59'0-0Evans Etti
Chang Feiya -
67'Song Xintao
Tong Le0-0 -
78'0-0Ababekri Erkin
Su Shihao -
82'0-1Shi Jian (Assist:Gong Chunjie)
-
83'Li Boxi
Stanisa Mandic0-1 -
88'0-1Yan Li
Shengxin Bao -
88'0-1Yao Ben
Magno Cruz -
90'Song Xintao0-1
-
90'Liu Wenhao
Yang Wenji0-1
-
Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị
-
Wuxi Wugou4-1-4-113Zhu YueQi29Zhixin Jiang23Yang Wenji18Yue ZhiLei14Rehmitulla Shohret33Dimitrije Pobulic11Stanisa Mandic10Tong Le15Ahmat Tursunjan5Jiahao Lin8Yuanshu Zhang31Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu20Qi Xinlei8Gong Chunjie4Shengxin Bao19Chang Feiya7Magno Cruz35Yang Guiyan14Shuai Liu5Qiu Tianyi26Su Shihao1Lin Xiang
- Đội hình dự bị
-
39Fu Hao21Mingli He17Shengjia Hu4Liang Jinhu19Li Boxi25Feiyang Lin16Liu Wenhao12Song Xintao6Tang Qirun31Baiyang Xiao30Yuan Zheng22Zhang JingyiAbabekri Erkin 30Evans Etti 10Lai Jinfeng 12Lin Chaocan 18Li Xin 17Yan Li 33Nur Sherzat 21Shi Jian 9Yao Ben 3Yu Longyun 16Aokai Zhang 27Zhang Ran 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li YinanYang Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouShanghai Jiading Huilong
-
5Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
1Cứu thua2
-
-
79Pha tấn công119
-
-
49Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc