Kết quả Zhejiang Greentown vs Qingdao Manatee, 18h00 ngày 03/08
Kết quả Zhejiang Greentown vs Qingdao Manatee
Nhận định Zhejiang Professional vs Qingdao Hainiu, 18h00 ngày 3/8
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Qingdao Manatee
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202418:00
-
Qingdao Manatee 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
0.95O 3.75
0.79U 3.75
0.881
1.38X
5.202
5.80Hiệp 1-0.5
0.66+0.5
1.11O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Qingdao Manatee
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 21
-
Zhejiang Greentown vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính
-
11'0-1Martin Boakye (Assist:Elvis Saric)
-
18'0-1Long Wei
-
24'Sun Guowen (Assist:Franko Andrijasevic)1-1
-
28'Deabeas Owusu-Sekyere (Assist:Junsheng Yao)2-1
-
37'Yue Xin2-1
-
37'2-1Martin Boakye
-
46'2-1Sha Yibo
Hailong Li -
46'2-1Chunxin Chen
Wang Chien Ming -
53'2-2Martin Boakye (Assist:Evans Kangwa)
-
62'2-2Zhong Jin Bao
Diego Hipolito Silva Lopes -
62'Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Yue Xin)3-2
-
69'Wu Wei
Junsheng Yao3-2 -
72'Jean Evrard Kouassi (Assist:Franko Andrijasevic)4-2
-
73'4-2Zhang Wei
Evans Kangwa -
77'4-3Martin Boakye (Assist:Elvis Saric)
-
84'Wang dongsheng
Yue Xin4-3 -
84'Gao Di
Deabeas Owusu-Sekyere4-3 -
86'4-3Zheng Long
Long Wei -
90'Wang Yudong
Jean Evrard Kouassi4-3
-
Zhejiang Greentown vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Greentown4-4-233Zhao Bo28Yue Xin5Haofan Liu36Lucas Possignolo26Sun Guowen17Jean Evrard Kouassi10Li Tixiang11Franko Andrijasevic6Junsheng Yao45Leonardo Nascimento Lopes de Souza7Deabeas Owusu-Sekyere11Martin Boakye20Diego Hipolito Silva Lopes25Wang Chien Ming32Long Wei7Elvis Saric10Evans Kangwa16Hailong Li33Liu Jiashen26Nikola Radmanovac23Song Long28Mu Pengfei
- Đội hình dự bị
-
14Wu Wei20Wang dongsheng9Gao Di39Wang Yudong1Dong Chunyu4Sun Zheng Ao2Liang Nuo Heng3Chang Wang15Jin Haoxiang23Yuhang Wu27Xuejian Zheng31Gu BinSha Yibo 5Chunxin Chen 12Zhong Jin Bao 30Zhang Wei 38Zheng Long 27Liu Jun 1Xu Dong 24Junshuai Liu 3Wang Zihao 18Yonghao Jin 34Weicheng Liu 6Jinghang Hu 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jordi VinyalsYasen Petrov
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownQingdao Manatee
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
40Tổng cú sút6
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
27Sút ra ngoài3
-
-
19Cản sút1
-
-
11Sút Phạt6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
515Số đường chuyền291
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Cứu thua10
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn3
-
-
118Pha tấn công56
-
-
84Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc