Kết quả Fu Moon FC vs Lucky Mile FC, 12h30 ngày 08/12
Kết quả Fu Moon FC vs Lucky Mile FC
Đối đầu Fu Moon FC vs Lucky Mile FC
Phong độ Fu Moon FC gần đây
Phong độ Lucky Mile FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:30
-
Fu Moon FC 33Lucky Mile FC 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.75
0.88U 2.75
0.931
1.90X
3.752
3.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.70O 1.25
0.85U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fu Moon FC vs Lucky Mile FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025 » vòng 12
-
Fu Moon FC vs Lucky Mile FC: Diễn biến chính
-
29'0-1
-
37'0-2
-
56'0-3
-
62'1-3
-
74'2-3
-
90'3-3
- BXH Hạng 2 Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Fu Moon FC vs Lucky Mile FC: Số liệu thống kê
-
Fu Moon FCLucky Mile FC
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài16
-
-
78Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tung Sing FC | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T T H T T |
2 | Metro Gallery Sun Source | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 11 | 19 | 28 | T T B T T H |
3 | Fu Moon FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 13 | 16 | 26 | H T T T H T |
4 | Lucky Mile FC | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T T T T H |
5 | Kwun Tong | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 10 | 10 | 21 | T T T H H T |
6 | Kwai Tsing District FA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 21 | T T B T H B |
7 | Yau Tsim Mong | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 17 | T B T H B B |
8 | Wong Tai Sin | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B B T T B |
9 | Dreams Metro Gallery | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 14 | B B H T T H |
10 | Tsuen Wan | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B T T |
11 | Mutual Football Club | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | B H H H B T |
12 | Wing Go FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B T B B B |
13 | Convoy Sun Hei | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B B B B H |
14 | Kwong Wah AA | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | T B B H B H |
15 | Sai Kung | 12 | 0 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc