Kết quả Kwong Wah AA vs Kwun Tong, 16h30 ngày 01/12
Kết quả Kwong Wah AA vs Kwun Tong
Đối đầu Kwong Wah AA vs Kwun Tong
Phong độ Kwong Wah AA gần đây
Phong độ Kwun Tong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202416:30
-
Kwong Wah AA 10Kwun Tong 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 3
0.80U 3
1.001
5.00X
4.502
1.44Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.82O 1.25
0.88U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kwong Wah AA vs Kwun Tong
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025 » vòng 11
-
Kwong Wah AA vs Kwun Tong: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Kwong Wah AA vs Kwun Tong: Số liệu thống kê
-
Kwong Wah AAKwun Tong
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
69Pha tấn công121
-
-
49Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tung Sing FC | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T T H T T |
2 | Metro Gallery Sun Source | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 11 | 19 | 28 | T T B T T H |
3 | Fu Moon FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 13 | 16 | 26 | H T T T H T |
4 | Lucky Mile FC | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T T T T H |
5 | Kwun Tong | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 10 | 10 | 21 | T T T H H T |
6 | Kwai Tsing District FA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 21 | T T B T H B |
7 | Yau Tsim Mong | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 17 | T B T H B B |
8 | Wong Tai Sin | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B B T T B |
9 | Dreams Metro Gallery | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 14 | B B H T T H |
10 | Tsuen Wan | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B T T |
11 | Mutual Football Club | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | B H H H B T |
12 | Wing Go FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B T B B B |
13 | Convoy Sun Hei | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B B B B H |
14 | Kwong Wah AA | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | T B B H B H |
15 | Sai Kung | 12 | 0 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc