Kết quả Bei Li Gong vs Hubei Istar, 14h00 ngày 12/05
Kết quả Bei Li Gong vs Hubei Istar
Đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Hubei Istar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202414:00
-
Bei Li Gong 32Hubei Istar 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2.5
1.37U 2.5
0.501
2.00X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.56O 0.75
0.83U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bei Li Gong vs Hubei Istar
-
Sân vận động: Beijing Institute of Technology Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Bei Li Gong vs Hubei Istar: Diễn biến chính
-
12'Jidong Chen (Assist:Jiong Bai)1-0
-
33'1-0Zheng Wang
-
50'1-1Wenzheng Huang (Assist:Mewlan Memetimin)
-
74'Jidong Chen1-1
-
78'Liu Haohan1-1
-
90'1-1Su Gao
-
90'Guo Mengjie2-1
-
90'Jiong Bai2-1
-
90'2-1Guiying Hu
-
90'2-1Wang Zhcheng
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Bei Li Gong vs Hubei Istar: Số liệu thống kê
-
Bei Li GongHubei Istar
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
64Pha tấn công92
-
-
39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | Shenzhen Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 46 | B T H T B T |
3 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 44 | T B B T T T |
4 | ShaanXi Union | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 44 | H B T H T B |
5 | Guangxi Hengchen Football Club | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 43 | B T B T T B |
6 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
7 | Hunan Billows | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40 | H T H H B T |
8 | Shanghai Port B | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 38 | T T B B B T |
9 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 36 | T B T B B B |
10 | Haimen Codion | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 36 | B B H B B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc