Kết quả Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang, 15h00 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 18

  • Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Wang Si
  • 28'
    Gan Xianhao
    0-0
  • 45'
    Luo Tian
    0-0
  • 56'
    0-0
    Weixiang Zhou
  • 70'
    Zhuang Jiajie goal 
    1-0
  • 77'
    Gan Xianhao
    1-0
  • 83'
    1-1
    goal Memet-Raim Memet-Ali (Assist:Liao Jiajun)
  • 90'
    Wang.Peng
    1-1
  • 90'
    1-1
    Memet-Raim Memet-Ali
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang: Số liệu thống kê

  • Ganzhou Ruishi
    Guangxi Lanhang
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ShaanXi Union 18 11 3 4 36 17 19 36 B T T B T H
2 Haimen Codion 18 10 5 3 27 18 9 35 T T B B B T
3 Dalian Kuncheng 18 9 4 5 25 15 10 31 T B T T B H
4 Langfang City of Glory 18 9 3 6 24 17 7 30 T B T T T B
5 Shandong Taishan B 18 8 5 5 20 14 6 29 B B T T T T
6 Bei Li Gong 18 5 7 6 19 20 -1 22 B T B B H B
7 Hubei Istar 18 6 2 10 19 21 -2 20 T T B B H B
8 Taian Tiankuang 18 4 7 7 12 23 -11 19 H B B T T B
9 Rizhao Yuqi 18 4 5 9 15 23 -8 17 H T H T B T
10 Xi an Ronghai 18 1 5 12 9 38 -29 8 B B H B B T