Kết quả Hunan Billows vs Guangxi Lanhang, 16h30 ngày 12/05
Kết quả Hunan Billows vs Guangxi Lanhang
Đối đầu Hunan Billows vs Guangxi Lanhang
Phong độ Hunan Billows gần đây
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202416:30
-
Hunan Billows 22Guangxi Lanhang 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.53X
4.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.57+0.25
1.23O 0.75
0.75U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hunan Billows vs Guangxi Lanhang
-
Sân vận động: Loudi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Hunan Billows vs Guangxi Lanhang: Diễn biến chính
-
9'Liu Jing0-0
-
23'0-1Dian Chi (Assist:Chengyu Li-Jing)
-
38'0-1Guo Yongchu
-
73'Jiang Zhe (Assist:Zu Pengchao)1-1
-
79'Jiang Zhe (Assist:Liu Jing)2-1
-
88'Gao Mingqi2-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hunan Billows vs Guangxi Lanhang: Số liệu thống kê
-
Hunan BillowsGuangxi Lanhang
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
90Pha tấn công73
-
-
70Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | Shenzhen Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 46 | B T H T B T |
3 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 44 | T B B T T T |
4 | ShaanXi Union | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 44 | H B T H T B |
5 | Guangxi Hengchen Football Club | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 43 | B T B T T B |
6 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
7 | Hunan Billows | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40 | H T H H B T |
8 | Shanghai Port B | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 38 | T T B B B T |
9 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 36 | T B T B B B |
10 | Haimen Codion | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 36 | B B H B B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc