Kết quả Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangzhou Shadow Leopard, 15h00 ngày 20/07
Kết quả Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangzhou Shadow Leopard
Đối đầu Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangzhou Shadow Leopard
Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây
Phong độ Guangzhou Shadow Leopard gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 2.5
1.25U 2.5
0.571
4.00X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangzhou Shadow Leopard
-
Sân vận động: Wuyuan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 17
-
Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangzhou Shadow Leopard: Diễn biến chính
-
16'0-1Tu Dongxu (Assist:Tianyi Tang)
-
24'0-1Zhang Hao
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Dark Horse Junior vs Guangzhou Shadow Leopard: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Dark Horse JuniorGuangzhou Shadow Leopard
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
122Pha tấn công75
-
-
45Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | Shenzhen Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 46 | B T H T B T |
3 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 44 | T B B T T T |
4 | ShaanXi Union | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 44 | H B T H T B |
5 | Guangxi Hengchen Football Club | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 43 | B T B T T B |
6 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
7 | Hunan Billows | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40 | H T H H B T |
8 | Shanghai Port B | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 38 | T T B B B T |
9 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 36 | T B T B B B |
10 | Haimen Codion | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 36 | B B H B B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc