Kết quả Shandong Taishan B vs Rizhao Yuqi, 15h00 ngày 15/06
Kết quả Shandong Taishan B vs Rizhao Yuqi
Đối đầu Shandong Taishan B vs Rizhao Yuqi
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
Phong độ Rizhao Yuqi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.90O 2
0.73U 2
0.881
1.62X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan B vs Rizhao Yuqi
-
Sân vận động: Zoucheng sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Shandong Taishan B vs Rizhao Yuqi: Diễn biến chính
-
4'Shuaijun Mei (Assist:Ezher Tashmemet)1-0
-
36'Yan Hengye (Assist:Shuaijun Mei)2-0
-
40'2-0Tai Jianfeng
-
48'Chen Zeshi3-0
-
49'Yin Jiaxi3-0
-
50'Chen Zeshi3-0
-
71'3-1
Yuming Zeng (Assist:Ze Guo)
-
83'3-2
Bai Tianci (Assist:Pan Yuchen)
-
88'3-2Yuming Zeng
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan B vs Rizhao Yuqi: Số liệu thống kê
-
Shandong Taishan BRizhao Yuqi
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
77Pha tấn công79
-
-
48Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 10 | 12 | 29 | T H T T T T |
2 | ShaanXi Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 | T T T T B B |
3 | Dalian Kuncheng | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 24 | H B T B T T |
4 | Langfang City of Glory | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T B T B T |
5 | Bei Li Gong | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | T H H H T B |
6 | Shandong Taishan B | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | B H H T T B |
7 | Hubei Istar | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B B T |
8 | Taian Tiankuang | 13 | 2 | 7 | 4 | 6 | 12 | -6 | 13 | H H H B T H |
9 | Rizhao Yuqi | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B H B H |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 31 | -24 | 4 | B H H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc