Kết quả Taian Tiankuang vs Jiangxi Dark Horse Junior, 15h00 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 4

  • Taian Tiankuang vs Jiangxi Dark Horse Junior: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Geng Taili (Assist:Wang Lingke)
  • 23'
    0-1
    Jialiang Gao
  • 28'
    Ma Chao
    0-1
  • 52'
    Chen Long (Assist:Ma Chao) goal 
    1-1
  • 62'
    Shuo Gao
    1-1
  • 90'
    1-1
    Lv Shihao
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Taian Tiankuang vs Jiangxi Dark Horse Junior: Số liệu thống kê

  • Taian Tiankuang
    Jiangxi Dark Horse Junior
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Guangzhou Shadow Leopard 7 3 3 1 9 5 4 60 H T T H T B
2 Shenzhen Youth 7 4 1 2 9 7 2 46 B T H T B T
3 Dalian Kuncheng 7 4 1 2 8 3 5 44 T B B T T T
4 ShaanXi Union 7 2 2 3 9 10 -1 44 H B T H T B
5 Guangxi Hengchen Football Club 7 4 0 3 13 7 6 43 B T B T T B
6 Langfang City of Glory 7 3 3 1 8 3 5 42 H B H H T T
7 Hunan Billows 7 2 4 1 7 7 0 40 H T H H B T
8 Shanghai Port B 7 3 0 4 7 9 -2 38 T T B B B T
9 Shandong Taishan B 7 2 1 4 5 10 -5 36 T B T B B B
10 Haimen Codion 7 0 1 6 5 19 -14 36 B B H B B B

Upgrade Team