Kết quả Wuhan JiangCheng vs ShangYu Pterosaur FC, 14h00 ngày 09/10
Kết quả Wuhan JiangCheng vs ShangYu Pterosaur FC
Đối đầu Wuhan JiangCheng vs ShangYu Pterosaur FC
Phong độ Wuhan JiangCheng gần đây
Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/10/202314:00
-
Wuhan JiangCheng 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.80O 2.75
0.80U 2.75
0.901
1.62X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.01O 1.25
0.91U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan JiangCheng vs ShangYu Pterosaur FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2023 » vòng 6
-
Wuhan JiangCheng vs ShangYu Pterosaur FC: Diễn biến chính
-
15'Yuan Mingcan1-0
-
38'Feiyang Lin2-0
-
41'Yujiang Zheng3-0
-
50'Feiyang Lin4-0
-
52'4-1Meng Zhen
-
81'4-2Zhang Tong
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan JiangCheng vs ShangYu Pterosaur FC: Số liệu thống kê
-
Wuhan JiangChengShangYu Pterosaur FC
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
59Pha tấn công59
-
-
33Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc