Kết quả Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou, 13h30 ngày 05/11
Kết quả Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou
Nhận định Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou, vòng 30 giải Hạng nhất Trung Quốc 13h30 ngày 5/11/2023
Đối đầu Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou
Phong độ Dongguan Guanlian gần đây
Phong độ Jinan XingZhou gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202313:30
-
Jinan XingZhou 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.07O 2.25
0.97U 2.25
0.851
3.40X
3.002
2.05Hiệp 1+0
1.17-0
0.63O 1
0.95U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou
-
Sân vận động: Doguan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 30
-
Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou: Diễn biến chính
-
5'Cui Xinglong (Assist:Ma Junliang)1-0
-
10'1-0Rehmitulla Shohret
-
14'Su Shihao
Raoul Cedric Loe1-0 -
40'1-0Wu Junhao
Rehmitulla Shohret -
46'1-0Liu Boyang
Yi Xianlong -
46'Chen HaoWei
Delin Sun1-0 -
47'Kingsley Onuegbu (Assist:Zhang Xingbo)2-0
-
61'2-0Ma Chongchong
-
69'Cui Xinglong2-0
-
70'Li Canming
Cui Xinglong2-0 -
78'2-0Hanfei Gao
Jiyu Zhong -
87'Ma Junliang2-0
-
90'Wu Jianfei
Ruan Jun2-0
-
Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou: Đội hình chính và dự bị
-
Dongguan Guanlian4-4-1-134Xunwei Zhang28Zhang Xingbo23Raoul Cedric Loe14Yao Xilong35Mingli He21Cui Xinglong42Yuchen Wu32Ma Junliang15Delin Sun8Ruan Jun10Kingsley Onuegbu28Jiyu Zhong9Lu Yongtao37Yi Xianlong33Ye Chongqiu10Wang Zihao20Rehmitulla Shohret13Di Zhaoyu17Xu Jizu19Ma Chongchong12Suda Li30Zheng Hao
- Đội hình dự bị
-
27Chen HaoWei1Junxu Chen18Li Canming26Su Shihao11Wu JianfeiBai Jiajun 23Hanfei Gao 32Liu Boyang 4Liu Xingyun 34Mu Qianyu 1Qi Tianyu 24Wu Junhao 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hongwei WangXin Wei
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dongguan Guanlian vs Jinan XingZhou: Số liệu thống kê
-
Dongguan GuanlianJinan XingZhou
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
1Cứu thua2
-
-
67Pha tấn công89
-
-
18Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc