Kết quả Liaoning Tieren vs Wuxi Wugou, 14h00 ngày 25/05
Kết quả Liaoning Tieren vs Wuxi Wugou
Đối đầu Liaoning Tieren vs Wuxi Wugou
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.02O 2
0.74U 2
1.041
1.65X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liaoning Tieren vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Shenyang Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 11
-
Liaoning Tieren vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
3'Sabir Isah Musa0-0
-
7'0-0Ahmat Tursunjan
-
24'Lin longchang0-0
-
46'0-0Yuanshu Zhang
Shengjia Hu -
54'0-0Yuanshu Zhang
-
59'0-0Ahmat Tursunjan
-
62'0-0Liang Jinhu
Dimitrije Pobulic -
63'Geoffrey Chinedu Charles0-0
-
64'Hui Jiakang
Geoffrey Chinedu Charles0-0 -
71'0-0Tong Le
Zhixin Jiang -
74'Yang Yu
Haisheng Gao0-0 -
86'0-0Yuan Zheng
Stanisa Mandic -
90'Gui Zihan
Qian Junhao0-0
-
Shenyang City Public vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị
-
Shenyang City Public4-4-220Liu Weiguo38Song Chen24Sabir Isah Musa5Lin longchang37Zhang Jiaming19Haisheng Gao10Yang Jian22Takahiro Kunimoto7Shang Yin8Geoffrey Chinedu Charles30Qian Junhao11Stanisa Mandic33Dimitrije Pobulic14Rehmitulla Shohret15Ahmat Tursunjan18Yue ZhiLei7Song Guo17Shengjia Hu5Jiahao Lin23Yang Wenji29Zhixin Jiang22Zhang Jingyi
- Đội hình dự bị
-
3Chen Yangle2Gui Zihan4Han Tianlin17Hui Jiakang31Jiang Feng13Lei Yong Chi1Li Xuebo32Mao Kai Yu23Shiming Liu36De ao Tian16Wang Tianci39Yang YuFu Hao 39Mingli He 21Liang Jinhu 4Li Boxi 19Feiyang Lin 25Liu Wenhao 16Song Xintao 12Tang Qirun 6Tong Le 10Yuan Zheng 30Yuanshu Zhang 8Zhu YueQi 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Duan XinLi Yinan
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Liaoning Tieren vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Liaoning TierenWuxi Wugou
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
3Cứu thua4
-
-
109Pha tấn công66
-
-
90Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 14 | 10 | 3 | 1 | 33 | 10 | 23 | 33 | T T T H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | T T H T T T |
3 | Dalian Zhixing | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | B T H B T B |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 18 | 7 | 26 | H H B T H T |
5 | Guangzhou FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 22 | T H T T B H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T T B B H |
7 | Suzhou Dongwu | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | B H H H T T |
8 | Nanjing City | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 20 | T B B T H T |
9 | Qingdao Red Lions | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H H H T B |
10 | Yanbian Longding | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B T B B H |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | H T B T B H |
12 | Shenyang City Public | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B H H T B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B T H T B B |
14 | Dongguan Guanlian | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B H T |
15 | Wuxi Wugou | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 0 | 3 | 11 | 12 | 33 | -21 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc