Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 26

  • Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính

  • 21'
    Yang Guiyan
    0-0
  • 27'
    0-0
     Jose Manuel Ayovi Plata
     Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
  • 38'
    0-1
    goal Jose Manuel Ayovi Plata (Assist:Ding Haifeng)
  • 43'
    Zhang Jiansheng
    0-1
  • 45'
    Xi Sunbin
    0-1
  • 46'
    Wu Yufan  
    Li Xin  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Song Haoyu
     Wenjie You
  • 57'
    0-1
    Pan Kui
  • 64'
    Jefferson Tavares da Silva goal 
    1-1
  • 75'
    Qi Xinlei  
    Xie Zhiwei  
    1-1
  • 83'
    Wang shou ting  
    Evans Etti  
    1-1
  • 83'
    Yu Hazohen  
    Shengxin Bao  
    1-1
  • 90'
    Wang shou ting
    1-1
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong5-4-1
    1
    Lin Xiang
    22
    Zhang Jiansheng
    38
    Tu Dongxu
    14
    Shuai Liu
    35
    Yang Guiyan
    40
    Xie Zhiwei
    10
    Evans Etti
    7
    Xi Sunbin
    4
    Shengxin Bao
    11
    Li Xin
    29
    Jefferson Tavares da Silva
    20
    Moses Ogbu
    11
    Zhu Hai Wei
    10
    An Yifei
    25
    Wenjie You
    21
    Bu Xin
    8
    Jia Xiao Chen
    2
    Zhang Chenliang
    4
    Pan Kui
    22
    Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
    32
    Ding Haifeng
    17
    Sui Wei Jie
    Shijiazhuang Kungfu4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Elqer Abdushukur
    13Alexander Oluwatayo Akande
    37Yu Hazohen
    20Qi Xinlei
    9Sun Yue
    2Wang shou ting
    25Xiaofan Wang
    34Xiaofeng Wang
    6Wu Haitian
    21Wu Yizhen
    23Wu Yufan
    27Aokai Zhang
    Jose Manuel Ayovi Plata 33
    Fu Shang 29
    Ge HaiLun 6
    Kamiran Halimurat 39
    Mei Jingxuan 26
    Nan Xiaoheng 9
    Song Bowei 34
    Song Haoyu 3
    Sun Le 12
    Wang Haochen 16
    Pengju Yang 37
    Zhang Hao 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
    Zhou Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Shijiazhuang Kungfu
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 25 17 6 2 60 15 45 57 T T H B T T
2 Dalian Zhixing 25 14 6 5 38 22 16 48 T B H H B T
3 Guangzhou FC 25 12 8 5 44 31 13 44 T T T H T H
4 Chongqing Tonglianglong 25 11 9 5 36 22 14 42 H B H T B T
5 Suzhou Dongwu 25 10 11 4 40 27 13 41 H H T H T H
6 Guangxi Pingguo Haliao 25 9 12 4 35 29 6 39 H T H H H H
7 Shenyang City Public 25 10 8 7 34 29 5 38 H T H T T T
8 Shijiazhuang Kungfu 25 9 8 8 25 25 0 35 H B T H B H
9 Shanghai Jiading Huilong 25 5 14 6 19 21 -2 29 B H H H H T
10 Nanjing City 25 6 9 10 26 34 -8 27 B H B H B B
11 Yanbian Longding 25 6 9 10 27 43 -16 27 H T H B T B
12 Heilongjiang Lava Spring 25 5 8 12 22 34 -12 23 T H B H B B
13 Qingdao Red Lions 25 4 10 11 32 43 -11 22 B B H B B H
14 Dongguan Guanlian 25 3 13 9 23 38 -15 22 B H H H B H
15 Wuxi Wugou 25 4 7 14 22 42 -20 19 T B B H T B
16 Jiangxi Liansheng FC 25 3 6 16 22 50 -28 15 B H H T T B

Upgrade Team Relegation