Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Dalian Zhixing, 18h30 ngày 28/04
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Dalian Zhixing
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202418:30
-
Dalian Zhixing 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.98O 2
0.87U 2
0.951
2.60X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shijiazhuang Kungfu vs Dalian Zhixing
-
Sân vận động: Yutong International Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Shijiazhuang Kungfu vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính
-
5'0-0Robson Januario de Paula
-
43'0-0Zhao Xuebin
-
53'An Yifei0-0
-
73'0-0Zhuoyi Lu
Sun Bo -
75'Mladen Kovacevic
Wang Song0-0 -
76'0-0Jin Pengxiang
-
77'Ma Chongchong0-0
-
78'0-0Wang Xuanhong
Andrej Kotnik -
83'0-0Chui Zhongkai
Zhang Hongjiang -
88'Omer Abdukerim0-0
-
90'Wenjie You
Xu Yue0-0
-
Shijiazhuang Kungfu vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị
-
Shijiazhuang Kungfu4-4-231Guanxi Li20Liu Le19Liu Huan2Zhang Chenliang14Ma Chongchong8Jose Manuel Ayovi Plata10An Yifei15Xu Yue25Omer Abdukerim28Raphael Eric Messi Bouli33Wang Song39Yan Xiangchuang4Zhao Xuebin44Andrej Kotnik21Lu Peng22Weijie Mao29Sun Bo33Zhang Hongjiang6Robson Januario de Paula5Jin Pengxiang18He Xiaoqiang17Sui Wei Jie
- Đội hình dự bị
-
21Bu Xin24Chen Zhexuan9Hong Gui7Mladen Kovacevic36Ridele Mo32Nan Yunqi4Pan Kui5Song ZhiWei26Wenjie You6Zhang Junzhe37Zhang Sipeng11Zhu Hai WeiShan Huang 23Jose Embalo 7Fu Yuncheng 15Peng Ge 1Zhen Li 14Zhuoyi Lu 38Shengbo Wang 12Wang Shixin 20Wang Xuanhong 10Zhang zhen 2Chui Zhongkai 26Pengyu Zhu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou LinGuoxu Li
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shijiazhuang Kungfu vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê
-
Shijiazhuang KungfuDalian Zhixing
-
11Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua6
-
-
84Pha tấn công98
-
-
62Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc