Kết quả Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue, 13h30 ngày 05/11
Kết quả Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue
Đối đầu Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202313:30
-
Wuxi Wugou 13Dantong Tengyue 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.30X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.77-0
1.01O 1.25
1.07U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 30
-
Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Diễn biến chính
-
12'Bogdan Mladenovic (Assist:Milos Gordic)1-0
-
45'Liang Jinhu1-0
-
57'1-0Li ChenGuang
-
59'Bogdan Mladenovic (Assist:Zhixin Jiang)2-0
-
60'2-0Hu Mingtian
Haisheng Gao -
60'2-0Bin Liu
Lv Yuefeng -
65'Milos Gordic (Assist:Song Guo)3-0
-
70'3-0Dong Kaining
Thabiso Brown -
72'Shengjia Hu
Song Guo3-0 -
83'3-0Liu Zhizhi
Nur Sherzat -
83'Li Shizhou
Yuanshu Zhang3-0 -
84'3-0Zhang Jialun
Nu ai li·Zi ming -
90'Li Boxi
Milos Gordic3-0 -
90'Qi Long
Yue ZhiLei3-0
-
Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Đội hình chính và dự bị
-
Wuxi Wugou4-4-213Zhu YueQi29Zhixin Jiang4Liang Jinhu44Jiahao Lin33Song Guo2Yuanshu Zhang10Tong Le18Yue ZhiLei24Huang Yuxuan37Milos Gordic12Bogdan Mladenovic24Nur Sherzat37Thabiso Brown11Nu ai li·Zi ming8Haisheng Gao28Lv Yuefeng27Liao Haochuan7Zhang Liang4Yao Diran18Li Xiaoting25Li ChenGuang12Zhen Han
- Đội hình dự bị
-
42Xiaoyi Cao17Shengjia Hu15Li Boxi28Li Shizhou19Wenyong Li3Li Yi16Peng Rui36Qi Long1Rong Shang38Sun Enming30Sun Rui23Zhengyu ZhuDong Kaining 21Remi Dujardin 23Hu Mingtian 38Bin Liu 33Liu Zhizhi 40Zhang Jialun 43Zhang Yinuo 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li YinanDan Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouDantong Tengyue
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua2
-
-
79Pha tấn công81
-
-
22Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc