Kết quả Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong, 14h30 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 10

  • Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Su Shihao
  • 45'
    Stanisa Mandic
    0-0
  • 46'
    Tang Qirun  
    Dimitrije Pobulic  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Shi Jian
     Shuai Liu
  • 59'
    0-0
     Evans Etti
     Chang Feiya
  • 67'
    Song Xintao  
    Tong Le  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Ababekri Erkin
     Su Shihao
  • 82'
    0-1
    goal Shi Jian (Assist:Gong Chunjie)
  • 83'
    Li Boxi  
    Stanisa Mandic  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Yan Li
     Shengxin Bao
  • 88'
    0-1
     Yao Ben
     Magno Cruz
  • 90'
    Song Xintao
    0-1
  • 90'
    Liu Wenhao  
    Yang Wenji  
    0-1
  • Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou4-1-4-1
    13
    Zhu YueQi
    29
    Zhixin Jiang
    23
    Yang Wenji
    18
    Yue ZhiLei
    14
    Rehmitulla Shohret
    33
    Dimitrije Pobulic
    11
    Stanisa Mandic
    10
    Tong Le
    15
    Ahmat Tursunjan
    5
    Jiahao Lin
    8
    Yuanshu Zhang
    31
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
    20
    Qi Xinlei
    8
    Gong Chunjie
    4
    Shengxin Bao
    19
    Chang Feiya
    7
    Magno Cruz
    35
    Yang Guiyan
    14
    Shuai Liu
    5
    Qiu Tianyi
    26
    Su Shihao
    1
    Lin Xiang
    Shanghai Jiading Huilong4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Fu Hao
    21Mingli He
    17Shengjia Hu
    4Liang Jinhu
    19Li Boxi
    25Feiyang Lin
    16Liu Wenhao
    12Song Xintao
    6Tang Qirun
    31Baiyang Xiao
    30Yuan Zheng
    22Zhang Jingyi
    Ababekri Erkin 30
    Evans Etti 10
    Lai Jinfeng 12
    Lin Chaocan 18
    Li Xin 17
    Yan Li 33
    Nur Sherzat 21
    Shi Jian 9
    Yao Ben 3
    Yu Longyun 16
    Aokai Zhang 27
    Zhang Ran 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Shanghai Jiading Huilong
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 14 10 3 1 33 10 23 33 T T T H T T
2 Chongqing Tonglianglong 14 9 4 1 28 10 18 31 T T H T T T
3 Dalian Zhixing 14 8 3 3 18 13 5 27 B T H B T B
4 Guangxi Pingguo Haliao 14 7 5 2 25 18 7 26 H H B T H T
5 Guangzhou FC 14 6 4 4 24 24 0 22 T H T T B H
6 Shijiazhuang Kungfu 14 6 4 4 16 14 2 22 T T T B B H
7 Suzhou Dongwu 14 5 6 3 23 18 5 21 B H H H T T
8 Nanjing City 14 5 5 4 18 17 1 20 T B B T H T
9 Qingdao Red Lions 14 4 5 5 24 22 2 17 B H H H T B
10 Yanbian Longding 14 4 5 5 17 24 -7 17 T B T B B H
11 Shanghai Jiading Huilong 14 3 6 5 9 13 -4 15 H T B T B H
12 Shenyang City Public 14 3 5 6 13 16 -3 14 B B H H T B
13 Heilongjiang Lava Spring 14 3 4 7 17 23 -6 13 B T H T B B
14 Dongguan Guanlian 14 2 7 5 14 21 -7 13 T B H B H T
15 Wuxi Wugou 14 1 3 10 7 22 -15 6 B B H B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 14 0 3 11 12 33 -21 3 B B B B H B

Upgrade Team Relegation