Kết quả Yuen Long FC vs Tai Chung FC, 12h30 ngày 23/02
Kết quả Yuen Long FC vs Tai Chung FC
Đối đầu Yuen Long FC vs Tai Chung FC
Phong độ Yuen Long FC gần đây
Phong độ Tai Chung FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202512:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 3
0.90U 3
0.901
1.70X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.87O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yuen Long FC vs Tai Chung FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025 » vòng 19
-
Yuen Long FC vs Tai Chung FC: Diễn biến chính
-
43'1-0
-
49'1-1
-
56'1-1
-
74'2-1
-
86'2-1
-
90'2-1
-
90'2-2
-
90'2-3
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yuen Long FC vs Tai Chung FC: Số liệu thống kê
-
Yuen Long FCTai Chung FC
-
3Phạt góc15
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
46Pha tấn công56
-
-
24Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 18 | 13 | 3 | 2 | 55 | 10 | 45 | 42 | T T T T H T |
2 | Citizen | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 40 | T T B B T T |
3 | Kai Jing | 16 | 11 | 0 | 5 | 42 | 24 | 18 | 33 | T B T T T T |
4 | South China AA | 17 | 10 | 2 | 5 | 43 | 28 | 15 | 32 | T B B T H B |
5 | Yuen Long FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T T H B |
6 | 3 Sing FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 26 | 6 | 27 | T B B T T T |
7 | Tai Chung FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 35 | -8 | 26 | B B T T T T |
8 | Eastern District SA | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 24 | T T B B T B |
9 | Shatin SA | 18 | 7 | 1 | 10 | 31 | 37 | -6 | 22 | T T T B B B |
10 | WSE | 16 | 6 | 1 | 9 | 29 | 26 | 3 | 19 | T B B B T T |
11 | Tuen Mun Football Team | 17 | 4 | 3 | 10 | 26 | 46 | -20 | 15 | B T B B B B |
12 | Sham Shui Po | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 34 | -16 | 14 | B B B B H B |
13 | Wing Yee FT | 18 | 0 | 0 | 18 | 7 | 73 | -66 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc