Đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Bei Li Gong, 14h30 ngày 13/4
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Bei Li Gong
Đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Bei Li Gong
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Jiangxi Liansheng FC vs Bei Li Gong
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Bei Li Gong trước đây
-
01/07/2022Jiangxi Liansheng FC3 - 1Bei Li Gong2 - 0W
-
14/06/2022Bei Li Gong0 - 3Jiangxi Liansheng FC0 - 0W
-
20/12/2021Bei Li Gong1 - 2Jiangxi Liansheng FC0 - 1W
-
03/12/2021Jiangxi Liansheng FC2 - 2Bei Li Gong0 - 0D
-
01/11/2015Jiangxi Liansheng FC1 - 2Bei Li Gong0 - 1L
-
27/06/2015Bei Li Gong1 - 0Jiangxi Liansheng FC1 - 0L
-
13/10/2018Jiangxi Liansheng FC2 - 2Bei Li Gong2 - 0D
-
06/10/2018Bei Li Gong3 - 1Jiangxi Liansheng FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Bei Li Gong
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Bei Li Gong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Bei Li Gong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Bei Li Gong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jiangxi Liansheng FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Jiangxi Liansheng FC (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jiangxi Liansheng FC thắng
Bại: là số trận Jiangxi Liansheng FC thua
Thắng: là số trận Jiangxi Liansheng FC thắng
Bại: là số trận Jiangxi Liansheng FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jiangxi Liansheng FC và Bei Li Gong trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T B |
2 | Wuxi Wugou | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | T H T H |
3 | Jiangxi Liansheng FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H T T |
4 | Shanghai Port B | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
5 | Shandong Taishan B | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H H T H |
6 | Langfang City of Glory | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | H H T H |
7 | Rizhao Yuqi | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H H B T |
8 | Haimen Codion | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H H B T |
9 | Bei Li Gong | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B B T |
10 | Xi an Ronghai | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 6 | -5 | 3 | H B H H |
11 | Hubei Istar | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H H B |
12 | Taian Tiankuang | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc