Đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar, 14h00 ngày 12/5
Kết quả Bei Li Gong vs Hubei Istar
Đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Hubei Istar gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Bei Li Gong vs Hubei Istar
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar trước đây
-
25/06/2023Hubei Istar0 - 0Bei Li Gong0 - 0D
-
30/04/2023Bei Li Gong1 - 0Hubei Istar1 - 0W
-
13/10/2019Hubei Istar2 - 0Bei Li Gong0 - 0L
-
05/10/2019Bei Li Gong1 - 2Hubei Istar1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bei Li Gong (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Bei Li Gong (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bei Li Gong và Hubei Istar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dalian Kuncheng | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T B T H H |
2 | ShaanXi Union | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 14 | T H H T T B |
3 | Haimen Codion | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T H T H H |
4 | Hubei Istar | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | T B T T B T |
5 | Bei Li Gong | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H B H B H |
6 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | B H H B T T |
7 | Langfang City of Glory | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | B T H H H T |
8 | Taian Tiankuang | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 10 | -7 | 7 | B T B B H H |
9 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 5 | B H B T H B |
10 | Xi an Ronghai | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 21 | -17 | 2 | B H B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc