Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 15h00 ngày 30/6
Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Phong độ Beijing Beikong Nữ gần đây
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ trước đây
-
24/03/2024Hangzhou YinHang (W)1 - 2Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 0W
-
25/11/2023Hangzhou YinHang (W)0 - 1Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 0W
-
14/05/2023Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 1Hangzhou YinHang (W)0 - 1L
-
22/11/2021Beijing Yuhong Xiushan (W)2 - 1Hangzhou YinHang (W)1 - 0W
-
22/10/2021Beijing Yuhong Xiushan (W)3 - 1Hangzhou YinHang (W)1 - 0W
-
26/08/2020Hangzhou YinHang (W)0 - 4Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 3W
-
20/10/2011Hangzhou YinHang (W)0 - 3Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 2W
-
28/04/2009Hangzhou YinHang (W)0 - 0Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 7 | 6 | 0 | 1 |
Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Beikong Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Beijing Beikong Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beijing Beikong Nữ thắng
Bại: là số trận Beijing Beikong Nữ thua
Thắng: là số trận Beijing Beikong Nữ thắng
Bại: là số trận Beijing Beikong Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beijing Beikong Nữ và Hangzhou YinHang Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 25 | T H H T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 24 | T H T B T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 11 | 6 | 5 | 0 | 23 | 12 | 11 | 23 | T H H T T H |
4 | Shanghai RCB (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H B T |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 15 | B T H H H B |
6 | Beijing Beikong (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 8 | 2 | 15 | B T B H H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B H H T H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 11 | T T H B T B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B H H B T |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 11 | 0 | 7 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B H B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B B H B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 16 | -12 | 4 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc