Đối đầu Beijing Guoan vs Meizhou Hakka, 19h00 ngày 11/5
Kết quả Beijing Guoan vs Meizhou Hakka
Đối đầu Beijing Guoan vs Meizhou Hakka
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Beijing Guoan vs Meizhou Hakka
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Meizhou Hakka trước đây
-
12/07/2023Meizhou Hakka3 - 1Beijing Guoan3 - 0L
-
15/04/2023Beijing Guoan1 - 1Meizhou Hakka0 - 1D
-
07/07/2022Beijing Guoan0 - 0Meizhou Hakka0 - 0D
-
17/06/2022Meizhou Hakka2 - 2Beijing Guoan1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Beijing Guoan vs Meizhou Hakka
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Meizhou Hakka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Meizhou Hakka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Meizhou Hakka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Guoan (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Beijing Guoan (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beijing Guoan và Meizhou Hakka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 4 | 21 | 26 | T H T H T T |
2 | Shanghai Port | 10 | 7 | 3 | 0 | 32 | 10 | 22 | 24 | T T H T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T B H B T |
4 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | B H T T T T |
5 | Shandong Taishan | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B T T T H |
6 | Tianjin Tigers | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 14 | T H B B B T |
7 | Cangzhou Mighty Lions | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 20 | -5 | 14 | T T B B B H |
8 | Zhejiang Greentown | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | B B T B T B |
9 | Wuhan Three Towns | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B H H T H T |
10 | Henan Football Club | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 10 | H T T B B B |
11 | Nantong Zhiyun | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B T B B H |
12 | Qingdao Youth Island | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B B B H H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | T H B B H B |
14 | Meizhou Hakka | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B H H T H H |
15 | Qingdao Manatee | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 15 | -8 | 8 | T B T B B H |
16 | Changchun Yatai | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 8 | B H B H T B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc