Đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee, 18h00 ngày 16/6
Kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee
Nhận định Cangzhou Mighty Lions FC vs Qingdao Hainiu, 18h00 ngày 16/6
Đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee
Phong độ Cangzhou Mighty Lions gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee trước đây
-
04/11/2023Cangzhou Mighty Lions0 - 0Qingdao Manatee0 - 0D
-
07/07/2023Qingdao Manatee1 - 1Cangzhou Mighty Lions0 - 0D
-
06/09/2014Qingdao Manatee1 - 0Cangzhou Mighty Lions0 - 0L
-
26/04/2014Cangzhou Mighty Lions1 - 0Qingdao Manatee1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee
- Thống kê lịch sử đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cangzhou Mighty Lions (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cangzhou Mighty Lions (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cangzhou Mighty Lions thắng
Bại: là số trận Cangzhou Mighty Lions thua
Thắng: là số trận Cangzhou Mighty Lions thắng
Bại: là số trận Cangzhou Mighty Lions thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cangzhou Mighty Lions và Qingdao Manatee trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 14 | 11 | 3 | 0 | 46 | 14 | 32 | 36 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 14 | 11 | 3 | 0 | 30 | 5 | 25 | 36 | T T H T T T |
3 | Shandong Taishan | 15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 17 | 10 | 29 | H T T H T H |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 14 | 9 | 1 | 4 | 32 | 15 | 17 | 28 | H B T T B T |
5 | Beijing Guoan | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T T T B H T |
6 | Zhejiang Greentown | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | B T T T B T |
7 | Tianjin Tigers | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 19 | T H T H B B |
8 | Wuhan Three Towns | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | H T B T B B |
9 | Cangzhou Mighty Lions | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 30 | -11 | 15 | B H B B H B |
10 | Meizhou Hakka | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 16 | -6 | 13 | H B B H T H |
11 | Changchun Yatai | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | T B T H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 28 | -14 | 13 | B B B H B T |
13 | Qingdao Youth Island | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 32 | -16 | 13 | H H T B H B |
14 | Qingdao Manatee | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 12 | B B H B H T |
15 | Henan Football Club | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B B B B H |
16 | Nantong Zhiyun | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 10 | B H B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc