Đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ, 14h00 ngày 20/4
Kết quả Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
Phong độ Changchun Masses Properties Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2025: Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ trước đây
-
22/10/2024Changchun Masses Properties (W)3 - 1Wuhan Jianghan (W)0 - 1L
-
14/09/2024Changchun Masses Properties (W)1 - 0Wuhan Jianghan (W)1 - 0L
-
08/06/2024Wuhan Jianghan (W)1 - 4Changchun Masses Properties (W)0 - 2L
-
15/11/2023Wuhan Jianghan (W)2 - 0Changchun Masses Properties (W)2 - 0W
-
06/05/2023Changchun Masses Properties (W)0 - 0Wuhan Jianghan (W)0 - 0D
-
09/11/2022Wuhan Jianghan (W)1 - 2Changchun Masses Properties (W)1 - 2L
-
01/05/2022Changchun Masses Properties (W)1 - 2Wuhan Jianghan (W)1 - 0W
-
19/11/2021Changchun Masses Properties (W)3 - 3Wuhan Jianghan (W)2 - 2D
-
04/11/2021Wuhan Jianghan (W)1 - 0Changchun Masses Properties (W)0 - 0W
-
08/09/2020Changchun Masses Properties (W)1 - 1Wuhan Jianghan (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Chinese Women FA Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Trung Quốc nữ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuhan Jianghan Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Wuhan Jianghan Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thắng
Bại: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thua
Thắng: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thắng
Bại: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuhan Jianghan Nữ và Changchun Masses Properties Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T H H T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 1 | 8 | 13 | T T B H T T |
3 | Shandong Ticai (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | B T T T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | H H T T B T |
5 | Shanghai RCB (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H B T |
6 | Guangdong Meizhou (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | H H B T B T |
7 | Wuhan Jianghan (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H H T T |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T H T B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H H B |
11 | ShanXi zhidan (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B H B B B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc