Đối đầu Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 14/9
Kết quả Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun
Đối đầu Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun trước đây
-
05/05/2024Nantong Zhiyun2 - 3Changchun Yatai1 - 1W
-
04/08/2023Changchun Yatai1 - 1Nantong Zhiyun1 - 0D
-
06/05/2023Nantong Zhiyun0 - 1Changchun Yatai0 - 1W
-
08/10/2020Changchun Yatai4 - 0Nantong Zhiyun1 - 0W
-
20/09/2020Nantong Zhiyun0 - 0Changchun Yatai0 - 0D
-
20/07/2019Nantong Zhiyun0 - 1Changchun Yatai0 - 0W
-
30/03/2019Changchun Yatai1 - 0Nantong Zhiyun0 - 0W
-
16/04/2019Nantong Zhiyun0 - 1Changchun Yatai0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Nantong Zhiyun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changchun Yatai (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Changchun Yatai (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Changchun Yatai và Nantong Zhiyun trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 25 | 21 | 3 | 1 | 83 | 23 | 60 | 66 | T T T T B T |
2 | Shanghai Shenhua | 25 | 20 | 4 | 1 | 64 | 15 | 49 | 64 | T T B T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 24 | 16 | 3 | 5 | 56 | 23 | 33 | 51 | T H T T T B |
4 | Beijing Guoan | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | B T B T H H |
5 | Shandong Taishan | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | T B B B T B |
6 | Tianjin Tigers | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | B B T B T T |
7 | Zhejiang Greentown | 25 | 10 | 2 | 13 | 44 | 50 | -6 | 32 | B B T B H B |
8 | Henan Football Club | 24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T T H T B |
9 | Wuhan Three Towns | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 37 | -9 | 26 | H H B T B B |
10 | Qingdao Youth Island | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 48 | -15 | 25 | H B H H T T |
11 | Qingdao Manatee | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 44 | -19 | 25 | H B T B B T |
12 | Changchun Yatai | 24 | 6 | 6 | 12 | 33 | 42 | -9 | 24 | B B T B T B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 24 | H B B H T T |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 45 | -23 | 24 | T T B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 46 | -21 | 23 | T H B T B T |
16 | Nantong Zhiyun | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 55 | -32 | 15 | B B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc