Đối đầu Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 29/3
Kết quả Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng FC
Đối đầu Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng FC
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng FC trước đây
-
14/09/2024Chengdu Rongcheng FC2 - 2Beijing Guoan2 - 0D
-
05/05/2024Beijing Guoan2 - 1Chengdu Rongcheng FC2 - 0W
-
29/10/2023Beijing Guoan2 - 3Chengdu Rongcheng FC1 - 1L
-
03/07/2023Chengdu Rongcheng FC0 - 1Beijing Guoan0 - 1W
-
30/06/2022Beijing Guoan0 - 0Chengdu Rongcheng FC0 - 0D
-
08/06/2022Chengdu Rongcheng FC2 - 3Beijing Guoan2 - 3W
-
28/11/2020Beijing Guoan1 - 0Chengdu Rongcheng FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Chengdu Rongcheng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Guoan (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Beijing Guoan (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beijing Guoan và Chengdu Rongcheng FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H |
2 | Shanghai Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
3 | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
4 | Zhejiang Professional FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 | H H T |
5 | Qingdao Youth Island | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H T H |
6 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
7 | Beijing Guoan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
8 | Meizhou Hakka | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
9 | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H T |
10 | Dalian Zhixing | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
11 | Chengdu Rongcheng FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
13 | Qingdao Manatee | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
14 | Henan Football Club | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
15 | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
16 | Wuhan Three Towns | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc