Đối đầu Chengdu Rongcheng U21 vs Tianjin Jinmen Tiger U21, 14h00 ngày 26/9
Kết quả Chengdu Rongcheng U21 vs Tianjin Jinmen Tiger U21
Đối đầu Chengdu Rongcheng U21 vs Tianjin Jinmen Tiger U21
Phong độ Chengdu Rongcheng U21 gần đây
Phong độ Tianjin Jinmen Tiger U21 gần đây
China U21 League 2024: Chengdu Rongcheng U21 vs Tianjin Jinmen Tiger U21
-
Giải đấu: China U21 LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/9/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng U21 vs Tianjin Jinmen Tiger U21 trước đây
-
13/07/2024Chengdu Rongcheng U212 - 0Tianjin Jinmen Tiger U211 - 0W
-
28/09/2023Chengdu Rongcheng U212 - 1Tianjin Jinmen Tiger U211 - 0W
-
20/09/2023Tianjin Jinmen Tiger U210 - 4Chengdu Rongcheng U210 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Chengdu Rongcheng U21 vs Tianjin Jinmen Tiger U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng U21 vs Tianjin Jinmen Tiger U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng U21 vs Tianjin Jinmen Tiger U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
China U21 League | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng U21 vs Tianjin Jinmen Tiger U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chengdu Rongcheng U21 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chengdu Rongcheng U21 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chengdu Rongcheng U21 thắng
Bại: là số trận Chengdu Rongcheng U21 thua
Thắng: là số trận Chengdu Rongcheng U21 thắng
Bại: là số trận Chengdu Rongcheng U21 thua
BXH Vòng Bảng China U21 League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chengdu Rongcheng U21 và Tianjin Jinmen Tiger U21 trên Bảng xếp hạng của China U21 League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH China U21 League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Three Towns U21 | 16 | 12 | 4 | 0 | 39 | 8 | 31 | 40 | H T H T H T |
2 | Shanghai Shenhua U21 | 17 | 12 | 3 | 2 | 49 | 8 | 41 | 39 | T T T H B T |
3 | Chengdu Rongcheng U21 | 16 | 12 | 2 | 2 | 32 | 8 | 24 | 38 | T B H T H T |
4 | Zhejiang Greentown U21 | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | B T H H H T |
5 | Henan Football Club U21 | 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 22 | B H H B T B |
6 | Meizhou Hakka U21 | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 29 | -11 | 20 | H T B B T B |
7 | Beijing Guoan U21 | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T T T H B B |
8 | Changchun Yatai U21 | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 17 | T H T B B T |
9 | Tianjin Jinmen Tiger U21 | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 26 | -14 | 14 | T B T T B T |
10 | Cangzhou Mighty Lions U21 | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 32 | -20 | 11 | B B B B H B |
11 | Shenzhen Xinpengcheng U21 | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 31 | -17 | 10 | B B B T H T |
12 | Nantong Zhiyun U21 | 16 | 1 | 5 | 10 | 11 | 40 | -29 | 8 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc