Đối đầu Dalian Kuncheng vs ShaanXi Union, 15h00 ngày 28/7
Kết quả Dalian Kuncheng vs ShaanXi Union
Đối đầu Dalian Kuncheng vs ShaanXi Union
Phong độ Dalian Kuncheng gần đây
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Dalian Kuncheng vs ShaanXi Union
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dalian Kuncheng vs ShaanXi Union trước đây
-
25/05/2024ShaanXi Union2 - 1Dalian Kun City2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dalian Kuncheng vs ShaanXi Union
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalian Kuncheng vs ShaanXi Union: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalian Kuncheng vs ShaanXi Union: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalian Kuncheng vs ShaanXi Union: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dalian Kuncheng (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dalian Kuncheng (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dalian Kuncheng thắng
Bại: là số trận Dalian Kuncheng thua
Thắng: là số trận Dalian Kuncheng thắng
Bại: là số trận Dalian Kuncheng thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dalian Kuncheng và ShaanXi Union trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 17 | 11 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 35 | B B T T B T |
2 | Haimen Codion | 17 | 9 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 32 | T T T B B B |
3 | Langfang City of Glory | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 30 | B T B T T T |
4 | Dalian Kuncheng | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 30 | T T B T T B |
5 | Shandong Taishan B | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 26 | T B B T T T |
6 | Bei Li Gong | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 22 | T B T B B H |
7 | Hubei Istar | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 20 | -1 | 20 | B T T B B H |
8 | Taian Tiankuang | 17 | 4 | 7 | 6 | 12 | 22 | -10 | 19 | T H B B T T |
9 | Rizhao Yuqi | 17 | 3 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H T H T B |
10 | Xi an Ronghai | 17 | 0 | 5 | 12 | 8 | 38 | -30 | 5 | B B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc