Đối đầu Kai Jing vs Eastern District SA, 12h00 ngày 23/2
Kết quả Kai Jing vs Eastern District SA
Đối đầu Kai Jing vs Eastern District SA
Phong độ Kai Jing gần đây
Phong độ Eastern District SA gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Kai Jing vs Eastern District SA
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kai Jing vs Eastern District SA trước đây
-
03/11/2024Eastern District SA3 - 2Kai Jing0 - 0L
-
18/02/2024Eastern District SA3 - 1Kai Jing1 - 0L
-
15/10/2023Kai Jing1 - 1Eastern District SA1 - 0D
-
14/05/2023Eastern District SA4 - 3Kai Jing2 - 2L
-
18/12/2022Kai Jing1 - 1Eastern District SA0 - 0D
-
03/10/2021Eastern District SA3 - 0Kai Jing3 - 0L
-
30/05/2021Eastern District SA1 - 0Kai Jing1 - 0L
-
15/09/2019Eastern District SA2 - 0Kai Jing0 - 0L
-
20/05/2018Eastern District SA4 - 2Kai Jing2 - 1L
-
26/11/2017Kai Jing1 - 4Eastern District SA0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Kai Jing vs Eastern District SA
- Thống kê lịch sử đối đầu Kai Jing vs Eastern District SA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kai Jing vs Eastern District SA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kai Jing vs Eastern District SA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kai Jing (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Kai Jing (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kai Jing thắng
Bại: là số trận Kai Jing thua
Thắng: là số trận Kai Jing thắng
Bại: là số trận Kai Jing thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kai Jing và Eastern District SA trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 17 | 12 | 3 | 2 | 52 | 10 | 42 | 39 | H T T T T H |
2 | Citizen | 17 | 11 | 4 | 2 | 42 | 18 | 24 | 37 | T T T B B T |
3 | South China AA | 16 | 10 | 2 | 4 | 43 | 24 | 19 | 32 | T T B B T H |
4 | Kai Jing | 15 | 10 | 0 | 5 | 41 | 24 | 17 | 30 | B T B T T T |
5 | Yuen Long FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T T T H |
6 | 3 Sing FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 26 | 3 | 24 | B T B B T T |
7 | Eastern District SA | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T T B B T |
8 | Tai Chung FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 33 | -9 | 23 | T B B T T T |
9 | Shatin SA | 17 | 7 | 1 | 9 | 31 | 34 | -3 | 22 | T T T T B B |
10 | WSE | 15 | 5 | 1 | 9 | 24 | 26 | -2 | 16 | H T B B B T |
11 | Tuen Mun Football Team | 17 | 4 | 3 | 10 | 26 | 46 | -20 | 15 | B T B B B B |
12 | Sham Shui Po | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B B B B H |
13 | Wing Yee FT | 17 | 0 | 0 | 17 | 7 | 68 | -61 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc