Đối đầu Lucky Mile FC vs Fu Moon FC, 16h15 ngày 23/2
Kết quả Lucky Mile FC vs Fu Moon FC
Đối đầu Lucky Mile FC vs Fu Moon FC
Phong độ Lucky Mile FC gần đây
Phong độ Fu Moon FC gần đây
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025: Lucky Mile FC vs Fu Moon FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Fu Moon FC trước đây
-
08/12/2024Fu Moon FC3 - 3Lucky Mile FC0 - 2D
-
28/01/2024Lucky Mile FC0 - 0Fu Moon FC0 - 0D
-
29/10/2023Fu Moon FC1 - 1Lucky Mile FC1 - 1D
-
30/04/2023Lucky Mile FC1 - 0Fu Moon FC0 - 0W
-
30/12/2022Fu Moon FC2 - 2Lucky Mile FC1 - 1D
-
26/09/2021Fu Moon FC1 - 0Lucky Mile FC0 - 0L
-
04/04/2021Fu Moon FC1 - 1Lucky Mile FC1 - 0D
-
29/12/2019Fu Moon FC1 - 4Lucky Mile FC1 - 3W
-
03/03/2019Lucky Mile FC3 - 0Fu Moon FC0 - 0W
-
07/10/2018Fu Moon FC0 - 1Lucky Mile FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lucky Mile FC vs Fu Moon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Fu Moon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Fu Moon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hồng Kông | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Fu Moon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lucky Mile FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Lucky Mile FC (sân khách) | 7 | 2 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lucky Mile FC thắng
Bại: là số trận Lucky Mile FC thua
Thắng: là số trận Lucky Mile FC thắng
Bại: là số trận Lucky Mile FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lucky Mile FC và Fu Moon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tung Sing FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 36 | H T T T H T |
2 | Metro Gallery Sun Source | 14 | 11 | 2 | 1 | 37 | 13 | 24 | 35 | T T H T H T |
3 | Fu Moon FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 21 | 10 | 29 | T T H T T B |
4 | Kwun Tong | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 10 | 14 | 27 | T H H T T T |
5 | Lucky Mile FC | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 26 | T T T H B T |
6 | Kwai Tsing District FA | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 22 | B T H B H B |
7 | Yau Tsim Mong | 14 | 6 | 2 | 6 | 27 | 17 | 10 | 20 | T H B B B B |
8 | Wong Tai Sin | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T T B B T |
9 | Mutual Football Club | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 16 | H H B T B T |
10 | Dreams Metro Gallery | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 22 | -2 | 14 | H T T H B B |
11 | Tsuen Wan | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B T T B |
12 | Wing Go FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 30 | -14 | 13 | B T B B B T |
13 | Kwong Wah AA | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H B H T B |
14 | Convoy Sun Hei | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 29 | -18 | 8 | B B B H H H |
15 | Sai Kung | 14 | 0 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 4 | H B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc