Đối đầu Fu Moon FC vs Lucky Mile FC, 12h30 ngày 08/12
Kết quả Fu Moon FC vs Lucky Mile FC
Đối đầu Fu Moon FC vs Lucky Mile FC
Phong độ Fu Moon FC gần đây
Phong độ Lucky Mile FC gần đây
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025: Fu Moon FC vs Lucky Mile FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fu Moon FC vs Lucky Mile FC trước đây
-
28/01/2024Lucky Mile FC0 - 0Fu Moon FC0 - 0D
-
29/10/2023Fu Moon FC1 - 1Lucky Mile FC1 - 1D
-
30/04/2023Lucky Mile FC1 - 0Fu Moon FC0 - 0L
-
30/12/2022Fu Moon FC2 - 2Lucky Mile FC1 - 1D
-
26/09/2021Fu Moon FC1 - 0Lucky Mile FC0 - 0W
-
04/04/2021Fu Moon FC1 - 1Lucky Mile FC1 - 0D
-
29/12/2019Fu Moon FC1 - 4Lucky Mile FC1 - 3L
-
03/03/2019Lucky Mile FC3 - 0Fu Moon FC0 - 0L
-
07/10/2018Fu Moon FC0 - 1Lucky Mile FC0 - 0L
-
25/03/2018Fu Moon FC1 - 2Lucky Mile FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fu Moon FC vs Lucky Mile FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Fu Moon FC vs Lucky Mile FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fu Moon FC vs Lucky Mile FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hồng Kông | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fu Moon FC vs Lucky Mile FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fu Moon FC (sân nhà) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Fu Moon FC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fu Moon FC thắng
Bại: là số trận Fu Moon FC thua
Thắng: là số trận Fu Moon FC thắng
Bại: là số trận Fu Moon FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fu Moon FC và Lucky Mile FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metro Gallery Sun Source | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T T T T B T |
2 | Tung Sing FC | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 8 | 15 | 23 | T T T T T H |
3 | Fu Moon FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 9 | 14 | 22 | B T H T T T |
4 | Lucky Mile FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T T T T T |
5 | Kwai Tsing District FA | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 20 | B T T T B T |
6 | Yau Tsim Mong | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 9 | 12 | 17 | B T B T H B |
7 | Kwun Tong | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 17 | T B T T T H |
8 | Wong Tai Sin | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 15 | -4 | 13 | B T H B B T |
9 | Dreams Metro Gallery | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 15 | -1 | 10 | T B B B H T |
10 | Wing Go FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 21 | -8 | 10 | B T T B T B |
11 | Mutual Football Club | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B H H H |
12 | Tsuen Wan | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 18 | -10 | 8 | B H H B B B |
13 | Convoy Sun Hei | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 22 | -16 | 5 | B T B B B B |
14 | Kwong Wah AA | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | B B T B B H |
15 | Sai Kung | 10 | 0 | 3 | 7 | 12 | 28 | -16 | 3 | B H B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc