Đối đầu Guangdong (nữ) vs ShanXi zhidan (W), 13h15 ngày 06/7
Kết quả Guangdong (nữ) vs ShanXi zhidan (W)
Đối đầu Guangdong (nữ) vs ShanXi zhidan (W)
Phong độ Guangdong ProvinceNữ gần đây
Phong độ ShanXi zhidan Nữ gần đây
Chinese Women FA Cup 2024: Guangdong (nữ) vs ShanXi zhidan (W)
-
Giải đấu: Chinese Women FA CupMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2023 13:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangdong (nữ) vs ShanXi zhidan (W) trước đây
-
10/05/2023ShanXi zhidan (W)2 - 0Guangdong Meizhou (W)1 - 0L
-
01/11/2022ShanXi zhidan (W)0 - 2Guangdong Meizhou (W)0 - 1W
-
17/04/2022Guangdong Meizhou (W)0 - 1ShanXi zhidan (W)0 - 1
Thống kê thành tích đối đầu Guangdong (nữ) vs ShanXi zhidan (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong (nữ) vs ShanXi zhidan (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong (nữ) vs ShanXi zhidan (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong (nữ) vs ShanXi zhidan (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangdong (nữ) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guangdong (nữ) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong (nữ) thắng
Bại: là số trận Guangdong (nữ) thua
Thắng: là số trận Guangdong (nữ) thắng
Bại: là số trận Guangdong (nữ) thua
BXH Vòng Bảng Chinese Women FA Cup mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong (nữ) và ShanXi zhidan (W) trên Bảng xếp hạng của Chinese Women FA Cup mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Chinese Women FA Cup 2024:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun Masses Properties (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Guangdong Meizhou (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 6 |
3 | ShanXi zhidan (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Tianjin Shengde (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc