Đối đầu Taian Tiankuang vs Hainan Star, 15h00 ngày 29/9
Kết quả Taian Tiankuang vs Hainan Star
Đối đầu Taian Tiankuang vs Hainan Star
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
Phong độ Hainan Star gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Taian Tiankuang vs Hainan Star
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Hainan Star trước đây
-
24/08/2024Hainan Star2 - 2Taian Tiankuang1 - 2D
-
16/09/2023Taian Tiankuang1 - 2Hainan Star0 - 0L
-
19/08/2023Hainan Star0 - 2Taian Tiankuang0 - 0W
-
30/07/2022Taian Tiankuang4 - 1Hainan Star3 - 1W
-
07/07/2022Hainan Star1 - 2Taian Tiankuang0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Taian Tiankuang vs Hainan Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Hainan Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Hainan Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Hainan Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taian Tiankuang (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Taian Tiankuang (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taian Tiankuang thắng
Bại: là số trận Taian Tiankuang thua
Thắng: là số trận Taian Tiankuang thắng
Bại: là số trận Taian Tiankuang thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taian Tiankuang và Hainan Star trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | ShaanXi Union | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 44 | B H B T H T |
3 | Guangxi Hengchen Football Club | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 43 | T B T B T T |
4 | Shenzhen Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 43 | T B T H T B |
5 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
6 | Dalian Kuncheng | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 41 | H T B B T T |
7 | Hunan Billows | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 37 | H H T H H B |
8 | Shandong Taishan B | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 36 | H T B T B B |
9 | Haimen Codion | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | -13 | 36 | B B B H B B |
10 | Shanghai Port B | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 35 | B T T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc