Đối đầu Hainan Star vs Ganzhou Ruishi, 17h00 ngày 23/6
Kết quả Hainan Star vs Ganzhou Ruishi
Đối đầu Hainan Star vs Ganzhou Ruishi
Phong độ Hainan Star gần đây
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Hainan Star vs Ganzhou Ruishi
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hainan Star vs Ganzhou Ruishi trước đây
-
10/04/2024Ganzhou Ruishi4 - 1Hainan Star1 - 1L
-
08/07/2023Hainan Star0 - 0Ganzhou Ruishi0 - 0D
-
13/05/2023Ganzhou Ruishi2 - 0Hainan Star1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hainan Star vs Ganzhou Ruishi
- Thống kê lịch sử đối đầu Hainan Star vs Ganzhou Ruishi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hainan Star vs Ganzhou Ruishi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hainan Star vs Ganzhou Ruishi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hainan Star (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hainan Star (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hainan Star thắng
Bại: là số trận Hainan Star thua
Thắng: là số trận Hainan Star thắng
Bại: là số trận Hainan Star thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hainan Star và Ganzhou Ruishi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 26 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 12 | 7 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 26 | H T H T T T |
3 | Dalian Kuncheng | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 21 | H H B T B T |
4 | Bei Li Gong | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 12 | 4 | 18 | H T H H H T |
5 | Langfang City of Glory | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T B T B |
6 | Shandong Taishan B | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B H H T T |
7 | Hubei Istar | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B B T |
8 | Taian Tiankuang | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 11 | -6 | 12 | H H H H B T |
9 | Rizhao Yuqi | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 18 | -10 | 6 | B B B B H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 31 | -24 | 4 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc