Đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 18h35 ngày 11/8
Kết quả Jiangsu Wuxi Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Jiangsu Wuxi Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ trước đây
-
21/04/2024Hangzhou YinHang (W)1 - 0Jiangsu Wuxi (W)0 - 0L
-
19/08/2023Hangzhou YinHang (W)0 - 2Jiangsu Wuxi (W)0 - 1W
-
04/03/2023Jiangsu Wuxi (W)0 - 0Hangzhou YinHang (W)0 - 0D
-
08/05/2021Jiangsu Wuxi (W)1 - 0Hangzhou YinHang (W)1 - 0W
-
02/09/2020Hangzhou YinHang (W)1 - 5Jiangsu Wuxi (W)1 - 2W
-
18/10/2011Jiangsu Wuxi (W)3 - 0Hangzhou YinHang (W)1 - 0W
-
25/07/2023Jiangsu Wuxi (W)0 - 0Hangzhou YinHang (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 6 | 4 | 1 | 1 |
Chinese Women FA Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jiangsu Wuxi Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Jiangsu Wuxi Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thắng
Bại: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thua
Thắng: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thắng
Bại: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jiangsu Wuxi Nữ và Hangzhou YinHang Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 8 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | Guangdong Meizhou (W) | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 16 | 9 | 31 | T T T B B T |
3 | Shanghai RCB (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 19 | 10 | 9 | 30 | B T B T T H |
4 | Changchun Masses Properties (W) | 14 | 8 | 5 | 1 | 29 | 13 | 16 | 29 | T T H T T B |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 11 | 10 | 24 | H H B T T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T T B T B |
7 | ShanXi zhidan (W) | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B T H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | T B B B T B |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 22 | -11 | 11 | H B H B T H |
10 | Hainan Qiongzhong (W) | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 27 | -18 | 9 | H B T B B B |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 14 | 1 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 8 | H B B B H T |
12 | HeNan zhongyuan (W) | 15 | 0 | 8 | 7 | 9 | 23 | -14 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc