Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ, 18h35 ngày 03/8
Kết quả Hangzhou YinHang Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Hangzhou YinHang Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ trước đây
-
13/04/2024Wuhan Jianghan (W)3 - 1Hangzhou YinHang (W)0 - 1L
-
02/12/2023Wuhan Jianghan (W)5 - 1Hangzhou YinHang (W)1 - 1L
-
13/08/2023Hangzhou YinHang (W)0 - 4Wuhan Jianghan (W)0 - 2L
-
19/10/2021Hangzhou YinHang (W)0 - 2Wuhan Jianghan (W)0 - 1L
-
05/09/2020Wuhan Jianghan (W)5 - 0Hangzhou YinHang (W)2 - 0L
-
03/07/2018Wuhan Jianghan (W)2 - 2Hangzhou YinHang (W)2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 5 | 0 | 0 | 5 |
Chinese STU | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hangzhou YinHang Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hangzhou YinHang Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thắng
Bại: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thua
Thắng: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thắng
Bại: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hangzhou YinHang Nữ và Wuhan Jianghan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 8 | 16 | 30 | T B T T T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 29 | 12 | 17 | 29 | H T T H T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 14 | 9 | 28 | H T T T T B |
4 | Shanghai RCB (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 26 | T H B T B T |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 21 | H H H B T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 9 | 7 | 18 | B H H T T B |
7 | ShanXi zhidan (W) | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | H T H B T H |
8 | Shandong Ticai (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | H B T B B B |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | B H B H B T |
10 | Hainan Qiongzhong (W) | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 23 | -14 | 9 | H H B T B B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 13 | 0 | 7 | 6 | 8 | 21 | -13 | 7 | H B H B B B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 13 | 0 | 5 | 8 | 5 | 18 | -13 | 5 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc