Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Nanjing City, 18h00 ngày 25/8
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Nanjing City
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Nanjing City
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Heilongjiang Lava Spring vs Nanjing City
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Nanjing City trước đây
-
29/07/2023Heilongjiang Lava Spring3 - 0Nanjing City1 - 0W
-
22/04/2023Nanjing City2 - 0Heilongjiang Lava Spring0 - 0L
-
29/11/2022Heilongjiang Lava Spring0 - 1Nanjing City0 - 0L
-
04/11/2022Nanjing City1 - 2Heilongjiang Lava Spring0 - 1W
-
17/12/2021Nanjing City2 - 2Heilongjiang Lava Spring1 - 1D
-
28/11/2021Heilongjiang Lava Spring1 - 0Nanjing City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Nanjing City
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Nanjing City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Nanjing City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Nanjing City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heilongjiang Lava Spring (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Heilongjiang Lava Spring (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heilongjiang Lava Spring và Nanjing City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 19 | 13 | 5 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T T T H H |
2 | Dalian Zhixing | 19 | 12 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 40 | B H T T T T |
3 | Chongqing Tonglianglong | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | T H B H H B |
4 | Suzhou Dongwu | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T T T B T H |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 23 | 5 | 31 | T H T B B H |
6 | Guangzhou FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 32 | 28 | 4 | 30 | H H T B T H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | H B B T T H |
8 | Nanjing City | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 26 | -4 | 25 | T H H B T B |
9 | Shenyang City Public | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | B B T T H T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 16 | -2 | 22 | H H H T H H |
11 | Qingdao Red Lions | 19 | 4 | 8 | 7 | 27 | 30 | -3 | 20 | B B B H H H |
12 | Yanbian Longding | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 35 | -15 | 19 | H B B H B H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | B T B H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 19 | 3 | 9 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T T B H B H |
15 | Wuxi Wugou | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 29 | -15 | 12 | B H T H B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 17 | 41 | -24 | 7 | B H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc