Đối đầu Wuxi Wugou vs Heilongjiang Lava Spring, 14h30 ngày 01/6
Kết quả Wuxi Wugou vs Heilongjiang Lava Spring
Đối đầu Wuxi Wugou vs Heilongjiang Lava Spring
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Wuxi Wugou vs Heilongjiang Lava Spring
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Heilongjiang Lava Spring trước đây
-
22/10/2023Wuxi Wugou2 - 1Heilongjiang Lava Spring1 - 1W
-
09/07/2023Heilongjiang Lava Spring6 - 2Wuxi Wugou2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wuxi Wugou vs Heilongjiang Lava Spring
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Heilongjiang Lava Spring: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Heilongjiang Lava Spring: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuxi Wugou vs Heilongjiang Lava Spring: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuxi Wugou (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Wuxi Wugou (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuxi Wugou và Heilongjiang Lava Spring trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 9 | 17 | 26 | T H B T T T |
2 | Dalian Zhixing | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 24 | T T H B T H |
3 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 22 | T T H T T H |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 21 | B T H T T T |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 19 | T T T H H B |
6 | Guangzhou FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 18 | B T H T H T |
7 | Yanbian Longding | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 15 | -4 | 16 | T B H T B T |
8 | Suzhou Dongwu | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | T H H B H H |
9 | Qingdao Red Lions | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B H T B H H |
10 | Nanjing City | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H H T B B |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 9 | -2 | 11 | B H H H T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | H B H B T H |
13 | Shenyang City Public | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B T B H |
15 | Wuxi Wugou | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 16 | -11 | 6 | B B H B B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 22 | -15 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc